Bản dịch của từ Law of the instrument trong tiếng Việt
Law of the instrument

Law of the instrument (Noun)
Many people use the law of the instrument in social discussions.
Nhiều người sử dụng quy luật của công cụ trong các cuộc thảo luận xã hội.
Experts shouldn't rely on the law of the instrument too much.
Các chuyên gia không nên quá phụ thuộc vào quy luật của công cụ.
Is the law of the instrument common in social problem-solving?
Quy luật của công cụ có phổ biến trong giải quyết vấn đề xã hội không?
Many people apply the law of the instrument in social discussions.
Nhiều người áp dụng quy luật công cụ trong các cuộc thảo luận xã hội.
Not everyone recognizes the law of the instrument in their arguments.
Không phải ai cũng nhận ra quy luật công cụ trong lập luận của họ.
Does the law of the instrument affect how we solve social issues?
Liệu quy luật công cụ có ảnh hưởng đến cách chúng ta giải quyết vấn đề xã hội không?
Một thuật ngữ được sử dụng trong tâm lý học và lý thuyết ra quyết định để minh họa các thiên lệch nhận thức.
A term used in psychology and decision-making theory to illustrate cognitive biases.
Many people apply the law of the instrument in social discussions.
Nhiều người áp dụng quy luật của công cụ trong các cuộc thảo luận xã hội.
Experts do not always recognize the law of the instrument effect.
Các chuyên gia không phải lúc nào cũng nhận ra tác động của quy luật công cụ.
How does the law of the instrument affect social interactions?
Quy luật của công cụ ảnh hưởng như thế nào đến tương tác xã hội?
"Law of the instrument", hay còn gọi là "cognitive bias", là một hiện tượng tâm lý trong đó người sử dụng có xu hướng áp dụng một công cụ quen thuộc để giải quyết vấn đề, mà không xem xét liệu công cụ đó có phù hợp hay không. Khái niệm này được phát triển từ câu nói nổi tiếng của nhà tâm lý học Abraham Maslow: "Nếu bạn chỉ có một cái búa, mọi vấn đề đều giống như một cái đinh". Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh - Mỹ, nhưng có thể thấy sự chú trọng khác nhau trong các bối cảnh sử dụng.