Bản dịch của từ Law of the instrument trong tiếng Việt

Law of the instrument

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Law of the instrument (Noun)

lˈɔ ˈʌv ðɨ ˈɪnstɹəmənt
lˈɔ ˈʌv ðɨ ˈɪnstɹəmənt
01

Một xu hướng trong giải quyết vấn đề, nơi người ta có khuynh hướng dựa vào một công cụ hoặc phương pháp quen thuộc bất kể tính thích hợp của nó với tình huống.

A bias in problem-solving, where one tends to rely on a familiar tool or method regardless of its appropriateness to the situation.

Ví dụ

Many people use the law of the instrument in social discussions.

Nhiều người sử dụng quy luật của công cụ trong các cuộc thảo luận xã hội.

Experts shouldn't rely on the law of the instrument too much.

Các chuyên gia không nên quá phụ thuộc vào quy luật của công cụ.

Is the law of the instrument common in social problem-solving?

Quy luật của công cụ có phổ biến trong giải quyết vấn đề xã hội không?

02

Một khái niệm, thường được diễn đạt là 'nếu tất cả những gì bạn có là một cái búa, mọi thứ đều giống như một cái đinh.'

A concept, often expressed as 'if all you have is a hammer, everything looks like a nail.'

Ví dụ

Many people apply the law of the instrument in social discussions.

Nhiều người áp dụng quy luật công cụ trong các cuộc thảo luận xã hội.

Not everyone recognizes the law of the instrument in their arguments.

Không phải ai cũng nhận ra quy luật công cụ trong lập luận của họ.

Does the law of the instrument affect how we solve social issues?

Liệu quy luật công cụ có ảnh hưởng đến cách chúng ta giải quyết vấn đề xã hội không?

03

Một thuật ngữ được sử dụng trong tâm lý học và lý thuyết ra quyết định để minh họa các thiên lệch nhận thức.

A term used in psychology and decision-making theory to illustrate cognitive biases.

Ví dụ

Many people apply the law of the instrument in social discussions.

Nhiều người áp dụng quy luật của công cụ trong các cuộc thảo luận xã hội.

Experts do not always recognize the law of the instrument effect.

Các chuyên gia không phải lúc nào cũng nhận ra tác động của quy luật công cụ.

How does the law of the instrument affect social interactions?

Quy luật của công cụ ảnh hưởng như thế nào đến tương tác xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/law of the instrument/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Law of the instrument

Không có idiom phù hợp