Bản dịch của từ Lay on trong tiếng Việt
Lay on

Lay on (Phrase)
Dựa vào ai đó hoặc cái gì đó để được hỗ trợ hoặc giúp đỡ.
To depend on someone or something for support or assistance.
IELTS writing scores can lay on proper grammar and vocabulary.
Điểm viết IELTS có thể phụ thuộc vào ngữ pháp và từ vựng chính xác.
Students should not lay on online sources for all information.
Học sinh không nên phụ thuộc vào nguồn thông tin trực tuyến.
Do you think IELTS speaking scores lay on fluency or accuracy?
Bạn nghĩ điểm nói IELTS phụ thuộc vào sự lưu loát hay chính xác không?
I always lay on the couch when I write my IELTS essays.
Tôi luôn nằm trên ghế khi viết bài luận IELTS của mình.
She never lays on the bed while practicing IELTS speaking.
Cô ấy không bao giờ nằm trên giường khi luyện nói IELTS.