Bản dịch của từ Lay on trong tiếng Việt

Lay on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lay on (Phrase)

lˈeɪ ˈɑn
lˈeɪ ˈɑn
01

Dựa vào ai đó hoặc cái gì đó để được hỗ trợ hoặc giúp đỡ.

To depend on someone or something for support or assistance.

Ví dụ

IELTS writing scores can lay on proper grammar and vocabulary.

Điểm viết IELTS có thể phụ thuộc vào ngữ pháp và từ vựng chính xác.

Students should not lay on online sources for all information.

Học sinh không nên phụ thuộc vào nguồn thông tin trực tuyến.

Do you think IELTS speaking scores lay on fluency or accuracy?

Bạn nghĩ điểm nói IELTS phụ thuộc vào sự lưu loát hay chính xác không?

02

Để nghỉ ngơi hoặc ngả lưng trên một bề mặt.

To rest or recline upon a surface.

Ví dụ

I always lay on the couch when I write my IELTS essays.

Tôi luôn nằm trên ghế khi viết bài luận IELTS của mình.

She never lays on the bed while practicing IELTS speaking.

Cô ấy không bao giờ nằm trên giường khi luyện nói IELTS.