Bản dịch của từ Lazy susan trong tiếng Việt
Lazy susan
Lazy susan (Noun)
The lazy Susan made serving dinner easier for our family gatherings.
Bàn xoay làm việc phục vụ bữa tối dễ dàng hơn cho gia đình.
The lazy Susan did not fit on our small dining table.
Bàn xoay không vừa với bàn ăn nhỏ của chúng tôi.
Have you ever seen a lazy Susan at a restaurant?
Bạn đã bao giờ thấy bàn xoay ở nhà hàng chưa?
Một sự sắp xếp trong đó các cá nhân có thể có quyền tiếp cận bình đẳng với các nguồn tài nguyên hoặc thực phẩm, thường là tại bàn ăn.
An arrangement where individuals can have equal access to resources or food often at a table.
The lazy Susan helped everyone reach the salad at dinner.
Bánh xe xoay giúp mọi người với món salad trong bữa tối.
A lazy Susan does not promote inequality at the dining table.
Bánh xe xoay không thúc đẩy sự bất bình đẳng trên bàn ăn.
Is the lazy Susan useful for sharing food with friends?
Bánh xe xoay có hữu ích để chia sẻ thức ăn với bạn bè không?
The community center has a lazy susan for sharing resources among members.
Trung tâm cộng đồng có một bàn xoay để chia sẻ tài nguyên giữa các thành viên.
Many people do not understand the lazy susan concept in social events.
Nhiều người không hiểu khái niệm bàn xoay trong các sự kiện xã hội.
Is the lazy susan effective for promoting collaboration in community projects?
Liệu bàn xoay có hiệu quả trong việc thúc đẩy hợp tác trong các dự án cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp