Bản dịch của từ Leach trong tiếng Việt

Leach

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leach (Verb)

lˈitʃ
lˈitʃ
01

(liên quan đến hóa chất hoặc khoáng chất hòa tan) thoát ra khỏi đất, tro hoặc vật liệu tương tự do tác động của chất lỏng thấm, đặc biệt là nước mưa.

(with reference to a soluble chemical or mineral) drain away from soil, ash, or similar material by the action of percolating liquid, especially rainwater.

Ví dụ

The heavy rain can leach important nutrients from the soil.

Mưa lớn có thể rửa trôi các chất dinh dưỡng quan trọng từ đất.

Excessive irrigation may cause nutrients to leach from farmland.

Tưới quá nhiều có thể khiến chất dinh dưỡng bị rửa trôi từ đất nông nghiệp.

Pollutants can leach into groundwater, affecting the local community.

Các chất ô nhiễm có thể thấm vào nước ngầm, ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leach/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process ngày 10/10/2020
[...] Once the hole has been dug, it is then lined with a thick layer of clay, followed by a layer of synthetic material which helps to stop toxic waste substances from into the surrounding earth [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process ngày 10/10/2020

Idiom with Leach

Không có idiom phù hợp