Bản dịch của từ Leap year trong tiếng Việt
Leap year
Leap year (Noun)
Một năm trong lịch julian hoặc gregorian có một ngày nhuận được thêm vào tháng hai, được sử dụng để điều chỉnh số giờ tăng thêm trong năm dương lịch; một năm có 366 ngày.
A year in the julian or gregorian calendars with an intercalary day added to february, used to adjust for the extra hours of the solar year; a 366-day year.
2020 was a leap year, with an extra day in February.
Năm 2020 là một năm nhuận, có thêm một ngày vào tháng 2.
Leap years occur every four years to keep calendars accurate.
Năm nhuận xảy ra bốn năm một lần để giữ cho lịch chính xác.
People born on February 29 celebrate their birthdays in non-leap years.
Những người sinh ngày 29 tháng 2 tổ chức sinh nhật vào những năm không nhuận.
(không chính xác) bất kỳ năm nào khác có tính năng xen kẽ, chẳng hạn như một năm trong lịch âm dương có 13 tháng thay vì 12, được sử dụng để duy trì sự liên kết của nó với các mùa trong năm dương lịch.
(inexact) any other year featuring intercalation, such as a year in a lunisolar calendar with 13 months instead of 12, used to maintain its alignment with the seasons of the solar year.
Some cultures have leap years to adjust their calendars with the solar year.
Một số nền văn hóa có năm nhuận để điều chỉnh lịch của họ theo năm dương lịch.
The leap year in the Chinese calendar adds a 13th month.
Năm nhuận trong lịch Trung Quốc có thêm tháng 13.
Leap years help keep the traditional lunar festivals in sync with seasons.
Năm nhuận giúp các lễ hội âm lịch truyền thống đồng bộ với các mùa.
Dạng danh từ của Leap year (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Leap year | Leap years |
Năm nhuận (leap year) là năm có thêm một ngày so với năm thông thường, cụ thể là ngày 29 tháng 2, nhằm điều chỉnh lịch theo chu kỳ tự nhiên của Trái Đất quanh Mặt Trời. Năm nhuận xảy ra mỗi bốn năm một lần, ngoại trừ các năm chia hết cho 100 nhưng không chia hết cho 400. Khái niệm này được áp dụng toàn cầu, với hình thức viết và phát âm không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, người Anh có xu hướng dùng "leap year" trong ngữ cảnh lịch sử và thiên văn học nhiều hơn.
Thuật ngữ "leap year" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "leap" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "leapan", nghĩa là "nhảy" hoặc "bước qua". "Year" xuất phát từ từ gốc Proto-Germanic *jarwō, phản ánh chu kỳ thời gian. Leap year, hay năm nhuận, được xác định bởi việc thêm một ngày vào tháng Hai, nhằm điều chỉnh lịch Gregorian với chu kỳ quay của Trái Đất quanh Mặt Trời. Sự liên hệ này thể hiện bản chất của thời gian và cách thức con người quản lý lịch thay đổi theo thiên văn.
Khái niệm "leap year" (năm nhuận) xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về lịch và thời gian. Trong phần Nói và Viết, nó có thể liên quan đến các chủ đề về sự kiện hoặc ngày kỷ niệm. Từ này cũng thường được sử dụng trong các văn bản lịch sử và tài liệu khoa học để giải thích về sự điều chỉnh lịch để đồng bộ hóa năm dương lịch với năm thiên văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp