Bản dịch của từ Learning curve trong tiếng Việt

Learning curve

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Learning curve (Noun)

01

Tốc độ một người học một kỹ năng mới hoặc tiếp thu kiến thức.

The rate at which a person learns a new skill or acquires knowledge.

Ví dụ

The learning curve for social media marketing is steep for beginners.

Đường cong học tập cho tiếp thị truyền thông xã hội rất dốc cho người mới.

Many people do not understand the learning curve of social skills.

Nhiều người không hiểu đường cong học tập của kỹ năng xã hội.

Is the learning curve for public speaking difficult for most students?

Đường cong học tập cho nói trước công chúng có khó cho hầu hết sinh viên không?

The learning curve for English writing is steep for beginners.

Đường cong học tập cho viết tiếng Anh là dốc cho người mới bắt đầu.

There is no shortcut to mastering the learning curve in speaking.

Không có lối tắt nào để nắm vững đường cong học tập trong giao tiếp.

02

Quá trình học tập hoặc cải tiến được mong đợi ở một người nào đó trong công việc hoặc nhiệm vụ mới.

The course of learning or improvement expected from someone in a new job or task.

Ví dụ

The learning curve for new teachers can be quite steep at first.

Đường cong học tập cho giáo viên mới có thể khá dốc lúc đầu.

Many students do not understand the learning curve in social skills.

Nhiều sinh viên không hiểu đường cong học tập trong kỹ năng xã hội.

Is the learning curve for social interactions difficult for introverts?

Liệu đường cong học tập cho tương tác xã hội có khó khăn cho những người hướng nội không?

The learning curve for new immigrants is steep but rewarding.

Đường cong học tập cho người nhập cư mới là dốc đứng nhưng đáng giá.

There is no shortcut to bypass the learning curve in language acquisition.

Không có đường tắt nào để tránh qua đường cong học tập trong việc học ngôn ngữ.

03

Thách thức trở nên thành thạo trong một hoạt động hoặc chủ đề mới.

The challenge of becoming proficient in a new activity or subject.

Ví dụ

The learning curve for social media marketing can be quite steep.

Đường cong học tập cho tiếp thị truyền thông xã hội có thể rất dốc.

Many students do not understand the learning curve in social studies.

Nhiều học sinh không hiểu đường cong học tập trong môn xã hội.

Is the learning curve for public speaking difficult for new speakers?

Đường cong học tập cho việc nói trước công chúng có khó không?

The learning curve for mastering English can be steep.

Đường cong học tập để thành thạo tiếng Anh có thể dốc.

Don't be discouraged by the learning curve; practice makes perfect.

Đừng nản lòng vì đường cong học tập; thực hành làm cho hoàn hảo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/learning curve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Learning curve

Không có idiom phù hợp