Bản dịch của từ Learning curve trong tiếng Việt
Learning curve

Learning curve (Noun)
The learning curve for social media marketing is steep for beginners.
Đường cong học tập cho tiếp thị truyền thông xã hội rất dốc cho người mới.
Many people do not understand the learning curve of social skills.
Nhiều người không hiểu đường cong học tập của kỹ năng xã hội.
Is the learning curve for public speaking difficult for most students?
Đường cong học tập cho nói trước công chúng có khó cho hầu hết sinh viên không?
The learning curve for English writing is steep for beginners.
Đường cong học tập cho viết tiếng Anh là dốc cho người mới bắt đầu.
There is no shortcut to mastering the learning curve in speaking.
Không có lối tắt nào để nắm vững đường cong học tập trong giao tiếp.
The learning curve for new teachers can be quite steep at first.
Đường cong học tập cho giáo viên mới có thể khá dốc lúc đầu.
Many students do not understand the learning curve in social skills.
Nhiều sinh viên không hiểu đường cong học tập trong kỹ năng xã hội.
Is the learning curve for social interactions difficult for introverts?
Liệu đường cong học tập cho tương tác xã hội có khó khăn cho những người hướng nội không?
The learning curve for new immigrants is steep but rewarding.
Đường cong học tập cho người nhập cư mới là dốc đứng nhưng đáng giá.
There is no shortcut to bypass the learning curve in language acquisition.
Không có đường tắt nào để tránh qua đường cong học tập trong việc học ngôn ngữ.
The learning curve for social media marketing can be quite steep.
Đường cong học tập cho tiếp thị truyền thông xã hội có thể rất dốc.
Many students do not understand the learning curve in social studies.
Nhiều học sinh không hiểu đường cong học tập trong môn xã hội.
Is the learning curve for public speaking difficult for new speakers?
Đường cong học tập cho việc nói trước công chúng có khó không?
The learning curve for mastering English can be steep.
Đường cong học tập để thành thạo tiếng Anh có thể dốc.
Don't be discouraged by the learning curve; practice makes perfect.
Đừng nản lòng vì đường cong học tập; thực hành làm cho hoàn hảo.
"Công thức học tập" (learning curve) là một khái niệm trong tâm lý học và giáo dục, mô tả mối quan hệ giữa kinh nghiệm hoặc thời gian học tập và mức độ thành thạo đạt được trong một nhiệm vụ cụ thể. Thuật ngữ này thường thể hiện bằng đồ thị chữ U, cho thấy rằng sự cải thiện trong khả năng thường chậm ở giai đoạn đầu và tăng dần theo thời gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cùng nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh giáo dục, "learning curve" ở Anh có thể nhấn mạnh hơn đến sự phát triển cá nhân tùy thuộc vào bối cảnh xã hội.
Cụm từ "learning curve" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "curve" xuất phát từ "curva" có nghĩa là "đường cong". Thuật ngữ này được sử dụng trong tâm lý học và giáo dục để mô tả sự tiến bộ trong việc học tập theo thời gian. Các nghiên cứu về đường cong học tập đã chỉ ra rằng khả năng tiếp thu kiến thức thường tăng lên nhanh chóng vào giai đoạn đầu, sau đó chậm lại, phản ánh một quá trình học tập không đồng đều, từ đó liên hệ mật thiết với cách hiểu hiện nay về sự phát triển kỹ năng.
"Cú học" là thuật ngữ thường gặp trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong việc mô tả quá trình học tập và tích lũy kỹ năng. Trong kỹ năng viết và nói, cụm từ này thường được sử dụng để bàn luận về sự tiến bộ trong việc tiếp thu kiến thức. Ngoài ra, "cú học" còn xuất hiện trong các ngữ cảnh giáo dục và phát triển cá nhân, khi người ta đề cập đến độ khó hay tốn thời gian trong việc làm quen với một khái niệm hoặc kỹ năng mới.