Bản dịch của từ Learning management system trong tiếng Việt
Learning management system
Noun [U/C]

Learning management system (Noun)
lɝˈnɨŋ mˈænədʒmənt sˈɪstəm
lɝˈnɨŋ mˈænədʒmənt sˈɪstəm
01
Một ứng dụng phần mềm dùng để quản lý, tài liệu, theo dõi, báo cáo và cung cấp các khóa học giáo dục hoặc chương trình đào tạo.
A software application for the administration, documentation, tracking, reporting, and delivery of educational courses or training programs.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một công cụ phần mềm tích hợp được sử dụng bởi các nhà giáo dục và các tổ chức để nâng cao trải nghiệm học tập.
An integrated software tool used by educators and institutions to enhance the learning experience.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Learning management system
Không có idiom phù hợp