Bản dịch của từ Left-winger trong tiếng Việt
Left-winger

Left-winger (Noun)
The left-winger advocated for free healthcare during the town hall meeting.
Người ủng hộ cánh tả đã kêu gọi chăm sóc sức khỏe miễn phí trong cuộc họp.
Many left-wingers do not support the current government's policies.
Nhiều người ủng hộ cánh tả không ủng hộ các chính sách của chính phủ hiện tại.
Is the left-winger attending the social justice rally next week?
Người ủng hộ cánh tả có tham gia cuộc biểu tình vì công bằng xã hội tuần tới không?
The left-winger scored two goals in the match last Saturday.
Cầu thủ chạy cánh trái đã ghi hai bàn trong trận đấu thứ Bảy vừa qua.
The left-winger did not assist any goals in the last game.
Cầu thủ chạy cánh trái đã không hỗ trợ bàn thắng nào trong trận đấu vừa qua.
Did the left-winger perform well in the recent tournament?
Cầu thủ chạy cánh trái có thi đấu tốt trong giải đấu gần đây không?
Họ từ
Thuật ngữ "left-winger" chỉ một cá nhân hoặc nhóm thuộc phe cánh tả trong hệ thống chính trị, thường ủng hộ các chính sách tiến bộ, công bằng xã hội và phân phối tài sản công bằng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được dùng phổ biến và ít bị hiểu nhầm, trong khi tiếng Anh Anh có thể có sự phân biệt rõ hơn giữa các nhánh cánh tả, như "socialists" hay "progressives". Tuy nhiên, sự khác biệt trong cách phát âm và cách dùng giữa hai biến thể này không đáng kể, dù ngữ cảnh có thể thay đổi ý nghĩa một chút.
Từ "left-winger" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "la gauche", nghĩa là " bên trái", ban đầu được sử dụng để chỉ những thành viên trong Quốc hội Pháp thế kỷ 18 có quan điểm chính trị cấp tiến. Xuất phát từ thời kỳ Cách mạng Pháp, từ này dần dần phát triển để chỉ những người ủng hộ các chính sách xã hội, bình đẳng và cải cách. Ngày nay, "left-winger" thường được dùng để mô tả những cá nhân có quan điểm tiến bộ trong các lĩnh vực chính trị và xã hội.
Từ "left-winger" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh của Writing và Speaking khi thảo luận về chính trị và ý thức hệ. Trong Listening và Reading, tần suất sử dụng thấp hơn, thường chỉ xuất hiện trong các bài nghe và đọc liên quan đến chính trị hoặc xã hội. Trong các tình huống khác, "left-winger" thường được sử dụng để chỉ các cá nhân hoặc nhóm có quan điểm chính trị thiên tả, đặc biệt trong các cuộc tranh luận về chính sách xã hội và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp