Bản dịch của từ Left-winger trong tiếng Việt

Left-winger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Left-winger (Noun)

lɛftwˈɪŋɚ
lɛft wˈɪŋəɹ
01

Người ủng hộ hoặc thuộc phe cấp tiến, cải cách hoặc xã hội chủ nghĩa của một đảng phái hoặc hệ thống chính trị.

A person who supports or belongs to the radical reforming or socialist section of a political party or system.

Ví dụ

The left-winger advocated for free healthcare during the town hall meeting.

Người ủng hộ cánh tả đã kêu gọi chăm sóc sức khỏe miễn phí trong cuộc họp.

Many left-wingers do not support the current government's policies.

Nhiều người ủng hộ cánh tả không ủng hộ các chính sách của chính phủ hiện tại.

Is the left-winger attending the social justice rally next week?

Người ủng hộ cánh tả có tham gia cuộc biểu tình vì công bằng xã hội tuần tới không?

02

Một cầu thủ tấn công ở phía bên trái của một đội trên sân trong môn bóng đá, bóng bầu dục và khúc côn cầu trên sân.

An attacking player on the left side of a team on the field in soccer rugby and field hockey.

Ví dụ

The left-winger scored two goals in the match last Saturday.

Cầu thủ chạy cánh trái đã ghi hai bàn trong trận đấu thứ Bảy vừa qua.

The left-winger did not assist any goals in the last game.

Cầu thủ chạy cánh trái đã không hỗ trợ bàn thắng nào trong trận đấu vừa qua.

Did the left-winger perform well in the recent tournament?

Cầu thủ chạy cánh trái có thi đấu tốt trong giải đấu gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/left-winger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Left-winger

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.