Bản dịch của từ Legal position trong tiếng Việt

Legal position

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legal position (Noun)

lˈiɡəl pəzˈɪʃən
lˈiɡəl pəzˈɪʃən
01

Tình trạng hoặc điều kiện của một cá nhân hoặc thực thể liên quan đến pháp luật.

The status or condition of an individual or entity in relation to the law.

Ví dụ

Her legal position allows her to receive government assistance for housing.

Vị trí pháp lý của cô ấy cho phép nhận trợ cấp nhà ở.

His legal position does not permit him to work without a permit.

Vị trí pháp lý của anh ấy không cho phép làm việc mà không có giấy phép.

What is your legal position regarding the recent social policy changes?

Vị trí pháp lý của bạn đối với những thay đổi chính sách xã hội gần đây là gì?

02

Sự diễn giải hoặc áp dụng của pháp luật trong một bối cảnh hoặc trường hợp cụ thể.

The interpretation or application of law in a specific context or case.

Ví dụ

The legal position on social media privacy is still unclear in 2023.

Vị trí pháp lý về quyền riêng tư trên mạng xã hội vẫn chưa rõ ràng vào năm 2023.

The legal position does not support harassment claims in this social context.

Vị trí pháp lý không hỗ trợ các khiếu nại quấy rối trong bối cảnh xã hội này.

What is the legal position regarding social discrimination in the workplace?

Vị trí pháp lý về phân biệt xã hội tại nơi làm việc là gì?

03

Quan điểm hoặc lập trường được một bên trong các thủ tục pháp lý đưa ra về quyền lợi hoặc nghĩa vụ của mình.

The stance or viewpoint taken by a party in legal proceedings regarding their rights or obligations.

Ví dụ

The legal position of the workers was strong during the negotiation.

Vị trí pháp lý của công nhân rất mạnh trong cuộc đàm phán.

The legal position of the company is not clear in this case.

Vị trí pháp lý của công ty không rõ ràng trong trường hợp này.

What is the legal position of tenants in this housing dispute?

Vị trí pháp lý của người thuê nhà trong tranh chấp này là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/legal position/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legal position

Không có idiom phù hợp