Bản dịch của từ Legal position trong tiếng Việt
Legal position

Legal position (Noun)
Tình trạng hoặc điều kiện của một cá nhân hoặc thực thể liên quan đến pháp luật.
The status or condition of an individual or entity in relation to the law.
Her legal position allows her to receive government assistance for housing.
Vị trí pháp lý của cô ấy cho phép nhận trợ cấp nhà ở.
His legal position does not permit him to work without a permit.
Vị trí pháp lý của anh ấy không cho phép làm việc mà không có giấy phép.
What is your legal position regarding the recent social policy changes?
Vị trí pháp lý của bạn đối với những thay đổi chính sách xã hội gần đây là gì?
Sự diễn giải hoặc áp dụng của pháp luật trong một bối cảnh hoặc trường hợp cụ thể.
The interpretation or application of law in a specific context or case.
The legal position on social media privacy is still unclear in 2023.
Vị trí pháp lý về quyền riêng tư trên mạng xã hội vẫn chưa rõ ràng vào năm 2023.
The legal position does not support harassment claims in this social context.
Vị trí pháp lý không hỗ trợ các khiếu nại quấy rối trong bối cảnh xã hội này.
What is the legal position regarding social discrimination in the workplace?
Vị trí pháp lý về phân biệt xã hội tại nơi làm việc là gì?
The legal position of the workers was strong during the negotiation.
Vị trí pháp lý của công nhân rất mạnh trong cuộc đàm phán.
The legal position of the company is not clear in this case.
Vị trí pháp lý của công ty không rõ ràng trong trường hợp này.
What is the legal position of tenants in this housing dispute?
Vị trí pháp lý của người thuê nhà trong tranh chấp này là gì?
Thuật ngữ "legal position" ám chỉ đến vị trí pháp lý hoặc tình trạng pháp lý của một cá nhân hoặc tổ chức trong ngữ cảnh pháp lý. Nó thể hiện các quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm mà một bên có trong một vụ án hoặc trong mối quan hệ pháp lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh thực tiễn, các quy định pháp luật có thể khác nhau giữa hai quốc gia.