Bản dịch của từ Legal status trong tiếng Việt

Legal status

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legal status (Noun)

lˈiɡəl stˈætəs
lˈiɡəl stˈætəs
01

Sự công nhận chính thức về quyền và trách nhiệm của một cá nhân dưới luật.

The formal recognition of an individual's rights and responsibilities under the law.

Ví dụ

Her legal status allows her to work in the United States.

Tình trạng pháp lý của cô ấy cho phép cô ấy làm việc tại Mỹ.

His legal status does not affect his ability to vote.

Tình trạng pháp lý của anh ấy không ảnh hưởng đến khả năng bỏ phiếu.

What is your legal status in this country?

Tình trạng pháp lý của bạn ở quốc gia này là gì?

02

Phân loại hoặc phân loại một thực thể theo luật, chẳng hạn như công dân, cư dân hoặc không có giấy tờ.

The classification or categorization of an entity under the law, such as citizen, resident, or undocumented.

Ví dụ

Many immigrants have uncertain legal status in the United States today.

Nhiều người nhập cư có tình trạng pháp lý không chắc chắn ở Hoa Kỳ hôm nay.

She does not have a legal status in France since 2020.

Cô ấy không có tình trạng pháp lý ở Pháp kể từ năm 2020.

What is your legal status in this country as a student?

Tình trạng pháp lý của bạn ở quốc gia này với tư cách là sinh viên là gì?

03

Trạng thái hoặc điều kiện chi phối khả năng pháp lý của một cá nhân hoặc thực thể để hành động trong một quyền tài phán.

The standing or condition that governs an individual's or entity's legal capacity to act within a jurisdiction.

Ví dụ

Her legal status allows her to work in the United States.

Tình trạng pháp lý của cô ấy cho phép cô làm việc ở Mỹ.

He does not have legal status in this country.

Anh ấy không có tình trạng pháp lý ở quốc gia này.

What is your legal status regarding employment here?

Tình trạng pháp lý của bạn về việc làm ở đây là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Legal status cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legal status

Không có idiom phù hợp