Bản dịch của từ Legal status trong tiếng Việt
Legal status

Legal status(Noun)
Trạng thái hoặc điều kiện chi phối khả năng pháp lý của một cá nhân hoặc thực thể để hành động trong một quyền tài phán.
The standing or condition that governs an individual's or entity's legal capacity to act within a jurisdiction.
Sự công nhận chính thức về quyền và trách nhiệm của một cá nhân dưới luật.
The formal recognition of an individual's rights and responsibilities under the law.
Phân loại hoặc phân loại một thực thể theo luật, chẳng hạn như công dân, cư dân hoặc không có giấy tờ.
The classification or categorization of an entity under the law, such as citizen, resident, or undocumented.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Các trạng thái pháp lý" là thuật ngữ dùng để chỉ vị trí pháp lý của một cá nhân hoặc tổ chức trong hệ thống luật pháp. Thuật ngữ này bao gồm các khía cạnh như quyền, nghĩa vụ và sự công nhận bởi pháp luật. Trong tiếng Anh, "legal status" được sử dụng chung cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi trong các ngữ cảnh pháp lý cụ thể giữa hai quốc gia.
"Các trạng thái pháp lý" là thuật ngữ dùng để chỉ vị trí pháp lý của một cá nhân hoặc tổ chức trong hệ thống luật pháp. Thuật ngữ này bao gồm các khía cạnh như quyền, nghĩa vụ và sự công nhận bởi pháp luật. Trong tiếng Anh, "legal status" được sử dụng chung cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi trong các ngữ cảnh pháp lý cụ thể giữa hai quốc gia.
