Bản dịch của từ Leggings trong tiếng Việt
Leggings

Leggings (Noun)
Many women wear leggings to yoga classes for comfort and flexibility.
Nhiều phụ nữ mặc legging đến lớp yoga để thoải mái và linh hoạt.
Not all girls prefer leggings over jeans for casual outings.
Không phải tất cả các cô gái đều thích legging hơn quần jeans khi đi chơi.
Do you think leggings are suitable for formal events like weddings?
Bạn có nghĩ rằng legging phù hợp cho các sự kiện trang trọng như đám cưới không?
Lớp bảo vệ chắc chắn cho đôi chân.
Strong protective overgarments for the legs.
Many women wear leggings for comfort during social events.
Nhiều phụ nữ mặc quần legging để thoải mái trong các sự kiện xã hội.
Leggings are not suitable for formal social gatherings.
Quần legging không phù hợp cho các buổi gặp mặt xã hội trang trọng.
Do you think leggings are appropriate for casual social outings?
Bạn có nghĩ quần legging phù hợp cho các buổi đi chơi xã hội không?
Dạng danh từ của Leggings (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Legging | Leggings |
Họ từ
Leggings là một loại trang phục bó sát, thường được làm từ vải co giãn, có chức năng chủ yếu là mặc thể thao hoặc như một phần của trang phục thường ngày. Trong tiếng Anh, từ "leggings" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể chịu ảnh hưởng của các xu hướng thời trang địa phương. Ở Anh, leggings đôi khi được mặc cùng với áo dài hoặc váy, trong khi ở Mỹ, chúng có thể được phối với áo phông hoặc áo hoodie, nhấn mạnh vào tính năng thoải mái và tiện lợi của trang phục này.
Từ "leggings" xuất phát từ tiếng Anh thời Trung cổ "leging", có nguồn gốc từ từ "leg" trong tiếng Latin "crus" (nghĩa là chân). Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những mảnh vải bọc chân. Theo thời gian, leggings đã phát triển từ những sản phẩm áo quần bình dân sang những trang phục thời trang, thường được làm từ chất liệu co giãn, phù hợp với nhu cầu vận động và thẩm mỹ hiện đại. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong thói quen mặc và phong cách sống của con người.
Từ "leggings" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thời trang hoặc sức khỏe. Trong phần Nói và Viết, "leggings" thường được nhắc đến khi thảo luận về sự thoải mái trong trang phục hoặc phong cách thể thao. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như tập luyện thể dục, hội thể thao và thời trang hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


