Bản dịch của từ Let on trong tiếng Việt
Let on

Let on (Verb)
Let us discuss the impact of social media on society.
Hãy thảo luận về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
Don't let the fear of failure prevent you from achieving your goals.
Đừng để nỗi sợ thất bại ngăn bạn đạt được mục tiêu của mình.
Let me ask you a question about social issues in your country.
Hãy để tôi hỏi bạn một câu hỏi về các vấn đề xã hội trong nước bạn.
Let on (Phrase)
Let me on the bus, please.
Hãy để tôi lên xe buýt, xin vui lòng.
Don't let them on the guest list.
Đừng để họ vào danh sách khách mời.
Can you let us on the social media platform?
Bạn có thể để chúng tôi vào nền tảng truyền thông xã hội không?
Cụm từ "let on" trong tiếng Anh có nghĩa là tiết lộ thông tin, thường là một điều bí mật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, biểu hiện này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh có thể khác nhau. Ở Anh, "let on" có thể được sử dụng nhiều hơn trong các tình huống không chính thức hoặc giao tiếp hàng ngày, trong khi xem nhẹ trong văn viết chính thức ở Mỹ. Sự khác biệt này giữa hai biến thể ngôn ngữ cho thấy sự đa dạng trong cách diễn đạt ý nghĩa.
Cụm từ "let on" có nguồn gốc từ động từ "let", bắt nguồn từ tiếng Old English "lettan", có nghĩa là “cho phép, làm cho”. Từ "on" có nguồn gốc từ tiếng Old English "on", chỉ vị trí hoặc trạng thái. Kết hợp lại, "let on" nghĩa là tiết lộ hoặc cho phép thông tin được biết. Biến nghĩa này phản ánh sự chuyển đổi từ khái niệm cho phép đến việc tiết lộ thông tin.
Cụm từ "let on" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "let on" được sử dụng khi một người tiết lộ thông tin hoặc bí mật mà họ không nên nói. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống như hội thoại thân mật, văn học và các phương tiện truyền thông, thể hiện sự tiết lộ hoặc khám phá thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



