Bản dịch của từ Let out a cry trong tiếng Việt
Let out a cry
Verb
Let out a cry (Verb)
lˈɛt ˈaʊt ə kɹˈaɪ
lˈɛt ˈaʊt ə kɹˈaɪ
02
Bày tỏ điều gì đó bằng lời nói, đặc biệt trong bối cảnh cảm xúc
To express something verbally, especially in an emotional context
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "let out a cry" ám chỉ hành động phát ra âm thanh hoặc tiếng kêu lớn, thường xuất phát từ cảm xúc mạnh mẽ như sợ hãi, ngạc nhiên hoặc đau đớn. Cách diễn đạt này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn ngữ pháp. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách nhấn mạnh trong phát âm có thể khác nhau, phụ thuộc vào vùng miền. "Let out" mang tính chất diễn tả hành động giải phóng cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Let out a cry
Không có idiom phù hợp