Bản dịch của từ Let out a cry trong tiếng Việt
Let out a cry

Let out a cry (Verb)
During the protest, many people let out a cry for justice.
Trong cuộc biểu tình, nhiều người đã thét lên đòi công lý.
She did not let out a cry during the scary movie.
Cô ấy không thét lên trong bộ phim kinh dị.
Did anyone let out a cry when the speaker arrived?
Có ai thét lên khi diễn giả đến không?
Bày tỏ điều gì đó bằng lời nói, đặc biệt trong bối cảnh cảm xúc
To express something verbally, especially in an emotional context
During the protest, many people let out a cry for justice.
Trong cuộc biểu tình, nhiều người đã thốt lên một tiếng kêu đòi công lý.
She did not let out a cry when she heard the news.
Cô ấy không thốt lên tiếng kêu nào khi nghe tin tức.
Did you hear him let out a cry during the meeting?
Bạn có nghe thấy anh ấy thốt lên tiếng kêu trong cuộc họp không?
The crowd let out a cry when the speaker arrived.
Đám đông đã thốt lên một tiếng khi diễn giả đến.
The audience did not let out a cry during the tense moment.
Khán giả không thốt lên tiếng nào trong khoảnh khắc căng thẳng.
Did the fans let out a cry after the team's victory?
Cổ động viên có thốt lên tiếng nào sau chiến thắng của đội không?
Cụm từ "let out a cry" ám chỉ hành động phát ra âm thanh hoặc tiếng kêu lớn, thường xuất phát từ cảm xúc mạnh mẽ như sợ hãi, ngạc nhiên hoặc đau đớn. Cách diễn đạt này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn ngữ pháp. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách nhấn mạnh trong phát âm có thể khác nhau, phụ thuộc vào vùng miền. "Let out" mang tính chất diễn tả hành động giải phóng cảm xúc.