Bản dịch của từ Let out a cry trong tiếng Việt

Let out a cry

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Let out a cry (Verb)

lˈɛt ˈaʊt ə kɹˈaɪ
lˈɛt ˈaʊt ə kɹˈaɪ
01

Phát ra một âm thanh lớn hoặc la hét

To produce a loud sound or shout

Ví dụ

During the protest, many people let out a cry for justice.

Trong cuộc biểu tình, nhiều người đã thét lên đòi công lý.

She did not let out a cry during the scary movie.

Cô ấy không thét lên trong bộ phim kinh dị.

Did anyone let out a cry when the speaker arrived?

Có ai thét lên khi diễn giả đến không?

02

Bày tỏ điều gì đó bằng lời nói, đặc biệt trong bối cảnh cảm xúc

To express something verbally, especially in an emotional context

Ví dụ

During the protest, many people let out a cry for justice.

Trong cuộc biểu tình, nhiều người đã thốt lên một tiếng kêu đòi công lý.

She did not let out a cry when she heard the news.

Cô ấy không thốt lên tiếng kêu nào khi nghe tin tức.

Did you hear him let out a cry during the meeting?

Bạn có nghe thấy anh ấy thốt lên tiếng kêu trong cuộc họp không?

03

Cho phép ai đó rời đi hoặc thoát ra, thường được dùng trong bối cảnh kịch tính

To permit someone to leave or escape, often used in a dramatic context

Ví dụ

The crowd let out a cry when the speaker arrived.

Đám đông đã thốt lên một tiếng khi diễn giả đến.

The audience did not let out a cry during the tense moment.

Khán giả không thốt lên tiếng nào trong khoảnh khắc căng thẳng.

Did the fans let out a cry after the team's victory?

Cổ động viên có thốt lên tiếng nào sau chiến thắng của đội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/let out a cry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Let out a cry

Không có idiom phù hợp