Bản dịch của từ Let slide trong tiếng Việt
Let slide

Let slide (Idiom)
I decided to let slide his rude comment during the meeting.
Tôi quyết định bỏ qua bình luận thô lỗ của anh ta trong cuộc họp.
She never lets slide any form of disrespect towards her students.
Cô ấy không bao giờ bỏ qua bất kỳ hành vi không tôn trọng nào đối với học sinh của mình.
Did you let slide the mistake he made in his IELTS essay?
Bạn đã bỏ qua lỗi mà anh ta mắc phải trong bài luận IELTS của mình chưa?
Để cho một cái gì đó trôi qua mà không có hành động hoặc hậu quả.
To allow something to pass without action or consequence.
She decided to let the rude comment slide during the IELTS speaking test.
Cô ấy quyết định bỏ qua bình luận thô lỗ trong bài thi nói IELTS.
I never let grammar mistakes slide in my IELTS writing practice.
Tôi không bao giờ bỏ qua lỗi ngữ pháp trong luyện viết IELTS của mình.
Did you let any errors slide in your recent IELTS speaking exam?
Bạn đã bỏ qua bất kỳ lỗi nào trong kỳ thi nói IELTS gần đây không?
Để cho phép một tình hình phát triển mà không cần can thiệp.
To permit a situation to develop without intervening.
She decided to let the issue slide and avoid confrontation.
Cô ấy quyết định để vấn đề trôi qua và tránh va chạm.
He never lets any rude comments slide during a conversation.
Anh ấy không bao giờ để bất kỳ bình luận thô lỗ nào trôi qua trong cuộc trò chuyện.
Did you let his disrespectful behavior slide or address it immediately?
Bạn đã để hành vi không tôn trọng của anh ấy trôi qua hay giải quyết ngay lập tức?
Cụm từ "let slide" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để chỉ hành động cho phép một việc gì đó xảy ra mà không can thiệp hay phê phán. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này mang nghĩa rằng một người không chú ý hoặc không phản ứng lại một hành động sai trái nào đó, trong khi tiếng Anh Anh cũng có thể biểu đạt ý nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Cách phát âm và tình huống sử dụng có thể thay đổi đôi chút giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "let slide" có nguồn gốc từ cụm động từ trong tiếng Anh, với thành phần chính là "let" có nguồn gốc từ tiếng Old English "lætan", nghĩa là cho phép hoặc để cho. "Slide" xuất phát từ tiếng Old English "slidan", có nghĩa là trượt. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa cho phép một điều gì đó xảy ra mà không can thiệp hay chấp nhận tình huống. Ngày nay, "let slide" thường được dùng để chỉ việc bỏ qua hoặc không chú ý đến những vấn đề nhỏ nhặt trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "let slide" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự cho phép hoặc không can thiệp vào một hành động, chủ yếu trong các tình huống thông thường như xã hội hoặc công việc. "Let slide" có thể diễn đạt sự tha thứ hoặc bỏ qua một lỗi nhỏ mà không yêu cầu sự phản ứng quyết liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp