Bản dịch của từ Libya trong tiếng Việt

Libya

Noun [U/C]Idiom

Libya (Noun)

lˈɪbiə
lˈɪbiə
01

Một quốc gia ở bắc phi.

A country in north africa

Ví dụ

Libya is known for its diverse culture and rich history.

Libya nổi tiếng với văn hóa đa dạng và lịch sử phong phú.

Many tourists visit Libya to explore its ancient ruins.

Nhiều du khách đến Libya để khám phá các tàn tích cổ đại.

The economy of Libya heavily relies on its oil reserves.

Nền kinh tế của Libya phụ thuộc nhiều vào các dự trữ dầu mỏ của nó.

Libya (Idiom)

01

Phần thành ngữ của bài phát biểu không được tìm thấy.

The idiom part of speech is not found

Ví dụ

In Libya, people often share food during social gatherings.

Tại Libya, mọi người thường chia sẻ thức ăn trong các buổi tụ họp xã hội.

Libya does not have a strong tradition of social clubs.

Libya không có truyền thống mạnh mẽ về các câu lạc bộ xã hội.

Do Libyans participate in social events regularly?

Người Libya có tham gia các sự kiện xã hội thường xuyên không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Libya

Không có idiom phù hợp