Bản dịch của từ Life assurance trong tiếng Việt

Life assurance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Life assurance (Noun)

lˈaɪf əʃˈʊɹəns
lˈaɪf əʃˈʊɹəns
01

Một thuật ngữ được sử dụng ở anh cho bảo hiểm nhân thọ.

A term used in the uk for life insurance.

Ví dụ

Life assurance is important for financial security.

Bảo hiểm nhân thọ quan trọng để đảm bảo an sinh tài chính.

Not having life assurance can lead to financial difficulties.

Không có bảo hiểm nhân thọ có thể dẫn đến khó khăn tài chính.

Do you think life assurance is necessary for everyone?

Bạn có nghĩ bảo hiểm nhân thọ cần thiết cho mọi người không?

02

Đề cập đến một sản phẩm tài chính trả một khoản tiền khi chết hoặc sau một khoảng thời gian nhất định.

Refers to a financial product that pays a sum upon death or after a set period.

Ví dụ

Life assurance provides financial security for families in case of death.

Bảo hiểm nhân thọ cung cấp an ninh tài chính cho gia đình trong trường hợp tử vong.

Not having life assurance can leave loved ones in a difficult situation.

Không có bảo hiểm nhân thọ có thể để lại gia đình trong tình huống khó khăn.

Do you think life assurance is important for financial planning?

Bạn có nghĩ rằng bảo hiểm nhân thọ quan trọng trong kế hoạch tài chính không?

03

Thường được sử dụng như một phần của chiến lược lập kế hoạch tài chính hoặc bất động sản.

Typically used as part of a financial or estate planning strategy.

Ví dụ

Life assurance is important for securing your family's future.

Bảo hiểm nhân thọ quan trọng để bảo vệ tương lai gia đình.

Not having life assurance can leave loved ones financially vulnerable.

Không có bảo hiểm nhân thọ có thể khiến cho người thân mình gặp rủi ro về tài chính.

Do you think life assurance should be mandatory for all adults?

Bạn nghĩ rằng bảo hiểm nhân thọ nên là bắt buộc đối với tất cả người lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/life assurance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Life assurance

Không có idiom phù hợp