Bản dịch của từ Life cycle cost trong tiếng Việt

Life cycle cost

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Life cycle cost(Noun)

lˈaɪf sˈaɪkəl kˈɑst
lˈaɪf sˈaɪkəl kˈɑst
01

Một phương pháp được sử dụng trong quản lý kinh doanh và dự án để đánh giá tính khả thi kinh tế lâu dài của một dự án hoặc khoản đầu tư.

A method used in business and project management to assess the long-term economic feasibility of a project or investment.

Ví dụ
02

Một ước lượng tài chính xem xét tất cả các chi phí liên quan đến một sản phẩm hoặc dịch vụ trong suốt vòng đời của nó.

A financial estimate that considers all costs associated with a product or service during its lifespan.

Ví dụ
03

Tổng chi phí sở hữu trong suốt vòng đời của một tài sản, bao gồm chi phí mua sắm, vận hành, bảo trì và loại bỏ.

The total cost of ownership over the life of an asset, including acquisition, operation, maintenance, and disposal costs.

Ví dụ