Bản dịch của từ Lifelong ambition trong tiếng Việt
Lifelong ambition

Lifelong ambition (Noun)
Her lifelong ambition is to improve social equality in Vietnam.
Mơ ước suốt đời của cô là cải thiện bình đẳng xã hội ở Việt Nam.
His lifelong ambition is not to become a famous politician.
Mơ ước suốt đời của anh không phải là trở thành chính trị gia nổi tiếng.
Is your lifelong ambition to create a better community for everyone?
Mơ ước suốt đời của bạn có phải là tạo ra cộng đồng tốt hơn cho mọi người không?
Her lifelong ambition is to help underprivileged children in Vietnam.
Mơ ước suốt đời của cô là giúp đỡ trẻ em nghèo ở Việt Nam.
Many people do not pursue their lifelong ambition due to fear.
Nhiều người không theo đuổi mơ ước suốt đời vì sợ hãi.
Is your lifelong ambition to create a non-profit organization?
Mơ ước suốt đời của bạn có phải là tạo ra tổ chức phi lợi nhuận không?
Her lifelong ambition is to help the homeless in New York City.
Mơ ước cả đời của cô là giúp đỡ người vô gia cư ở New York.
He does not have a lifelong ambition to work in social services.
Anh ấy không có mơ ước cả đời để làm việc trong dịch vụ xã hội.
Is your lifelong ambition to promote equality in society?
Mơ ước cả đời của bạn có phải là thúc đẩy sự bình đẳng trong xã hội không?
"Lifelong ambition" đề cập đến một mục tiêu hoặc ước mơ mà một cá nhân theo đuổi trong suốt cuộc đời của mình. Khái niệm này thể hiện sự cam kết mạnh mẽ và nỗ lực liên tục nhằm đạt được những thành tựu cá nhân hoặc nghề nghiệp quan trọng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này tương tự ở cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa, thể hiện tính phổ quát của khái niệm trong văn hóa.