Bản dịch của từ Lifelong ambition trong tiếng Việt

Lifelong ambition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lifelong ambition (Noun)

lˈaɪflˈɔŋ æmbˈɪʃən
lˈaɪflˈɔŋ æmbˈɪʃən
01

Một mục tiêu hoặc ước mơ được theo đuổi trong suốt một thời gian dài của cuộc đời.

A goal or aim pursued over a long period of one's life.

Ví dụ

Her lifelong ambition is to improve social equality in Vietnam.

Mơ ước suốt đời của cô là cải thiện bình đẳng xã hội ở Việt Nam.

His lifelong ambition is not to become a famous politician.

Mơ ước suốt đời của anh không phải là trở thành chính trị gia nổi tiếng.

Is your lifelong ambition to create a better community for everyone?

Mơ ước suốt đời của bạn có phải là tạo ra cộng đồng tốt hơn cho mọi người không?

02

Một ham muốn mạnh mẽ để đạt được điều gì đó mà trải dài trong suốt cuộc đời.

A strong desire to achieve something that spans one's entire life.

Ví dụ

Her lifelong ambition is to help underprivileged children in Vietnam.

Mơ ước suốt đời của cô là giúp đỡ trẻ em nghèo ở Việt Nam.

Many people do not pursue their lifelong ambition due to fear.

Nhiều người không theo đuổi mơ ước suốt đời vì sợ hãi.

Is your lifelong ambition to create a non-profit organization?

Mơ ước suốt đời của bạn có phải là tạo ra tổ chức phi lợi nhuận không?

03

Một đam mê hoặc sứ mệnh bền vững thúc đẩy sự phát triển và thỏa mãn cá nhân.

An enduring passion or mission that motivates personal growth and fulfillment.

Ví dụ

Her lifelong ambition is to help the homeless in New York City.

Mơ ước cả đời của cô là giúp đỡ người vô gia cư ở New York.

He does not have a lifelong ambition to work in social services.

Anh ấy không có mơ ước cả đời để làm việc trong dịch vụ xã hội.

Is your lifelong ambition to promote equality in society?

Mơ ước cả đời của bạn có phải là thúc đẩy sự bình đẳng trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lifelong ambition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lifelong ambition

Không có idiom phù hợp