Bản dịch của từ Lighting technician trong tiếng Việt

Lighting technician

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lighting technician (Noun)

lˈaɪtɨŋ tɛknˈɪʃən
lˈaɪtɨŋ tɛknˈɪʃən
01

Người thiết kế hoặc vận hành hệ thống ánh sáng, đặc biệt cho các sản phẩm hoặc sự kiện sân khấu.

A person who designs or operates lighting systems, especially for theatrical productions or events.

Ví dụ

The lighting technician created stunning effects for the community theater play.

Kỹ thuật viên ánh sáng đã tạo ra hiệu ứng tuyệt vời cho vở kịch cộng đồng.

The lighting technician did not arrive on time for the event.

Kỹ thuật viên ánh sáng đã không đến kịp thời cho sự kiện.

Did the lighting technician plan the setup for the charity concert?

Kỹ thuật viên ánh sáng đã lên kế hoạch cho việc thiết lập buổi hòa nhạc từ thiện chưa?

02

Một cá nhân có trách nhiệm lắp đặt, điều khiển và bảo trì thiết bị ánh sáng.

An individual responsible for setting up, controlling, and maintaining lighting equipment.

Ví dụ

The lighting technician adjusted the lights for the community theater performance.

Nhân viên ánh sáng đã điều chỉnh đèn cho buổi biểu diễn ở nhà hát cộng đồng.

The lighting technician did not arrive on time for the event.

Nhân viên ánh sáng đã không đến đúng giờ cho sự kiện.

Is the lighting technician ready for the school play this weekend?

Nhân viên ánh sáng đã sẵn sàng cho vở kịch của trường vào cuối tuần này chưa?

03

Một chuyên gia trong việc quản lý các khía cạnh hình ảnh của ánh sáng ở nhiều bối cảnh, bao gồm cả phim ảnh và sân khấu.

A specialist in managing the visual aspects of lighting in various settings, including film and stage.

Ví dụ

The lighting technician set up the stage for the community theater performance.

Kỹ thuật viên ánh sáng đã chuẩn bị sân khấu cho buổi biểu diễn của nhà hát cộng đồng.

The lighting technician did not arrive on time for the event.

Kỹ thuật viên ánh sáng đã không đến đúng giờ cho sự kiện.

Did the lighting technician adjust the lights for the charity concert?

Kỹ thuật viên ánh sáng đã điều chỉnh đèn cho buổi hòa nhạc từ thiện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lighting technician/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lighting technician

Không có idiom phù hợp