Bản dịch của từ Lighting technician trong tiếng Việt

Lighting technician

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lighting technician (Noun)

lˈaɪtɨŋ tɛknˈɪʃən
lˈaɪtɨŋ tɛknˈɪʃən
01

Người thiết kế hoặc vận hành hệ thống ánh sáng, đặc biệt cho các sản phẩm hoặc sự kiện sân khấu.

A person who designs or operates lighting systems, especially for theatrical productions or events.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cá nhân có trách nhiệm lắp đặt, điều khiển và bảo trì thiết bị ánh sáng.

An individual responsible for setting up, controlling, and maintaining lighting equipment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chuyên gia trong việc quản lý các khía cạnh hình ảnh của ánh sáng ở nhiều bối cảnh, bao gồm cả phim ảnh và sân khấu.

A specialist in managing the visual aspects of lighting in various settings, including film and stage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lighting technician cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lighting technician

Không có idiom phù hợp