Bản dịch của từ Lighting technician trong tiếng Việt
Lighting technician

Lighting technician (Noun)
Người thiết kế hoặc vận hành hệ thống ánh sáng, đặc biệt cho các sản phẩm hoặc sự kiện sân khấu.
A person who designs or operates lighting systems, especially for theatrical productions or events.
The lighting technician created stunning effects for the community theater play.
Kỹ thuật viên ánh sáng đã tạo ra hiệu ứng tuyệt vời cho vở kịch cộng đồng.
The lighting technician did not arrive on time for the event.
Kỹ thuật viên ánh sáng đã không đến kịp thời cho sự kiện.
Did the lighting technician plan the setup for the charity concert?
Kỹ thuật viên ánh sáng đã lên kế hoạch cho việc thiết lập buổi hòa nhạc từ thiện chưa?
Một cá nhân có trách nhiệm lắp đặt, điều khiển và bảo trì thiết bị ánh sáng.
An individual responsible for setting up, controlling, and maintaining lighting equipment.
The lighting technician adjusted the lights for the community theater performance.
Nhân viên ánh sáng đã điều chỉnh đèn cho buổi biểu diễn ở nhà hát cộng đồng.
The lighting technician did not arrive on time for the event.
Nhân viên ánh sáng đã không đến đúng giờ cho sự kiện.
Is the lighting technician ready for the school play this weekend?
Nhân viên ánh sáng đã sẵn sàng cho vở kịch của trường vào cuối tuần này chưa?
The lighting technician set up the stage for the community theater performance.
Kỹ thuật viên ánh sáng đã chuẩn bị sân khấu cho buổi biểu diễn của nhà hát cộng đồng.
The lighting technician did not arrive on time for the event.
Kỹ thuật viên ánh sáng đã không đến đúng giờ cho sự kiện.
Did the lighting technician adjust the lights for the charity concert?
Kỹ thuật viên ánh sáng đã điều chỉnh đèn cho buổi hòa nhạc từ thiện chưa?