Bản dịch của từ Lighting technician trong tiếng Việt
Lighting technician
Noun [U/C]

Lighting technician (Noun)
lˈaɪtɨŋ tɛknˈɪʃən
lˈaɪtɨŋ tɛknˈɪʃən
01
Người thiết kế hoặc vận hành hệ thống ánh sáng, đặc biệt cho các sản phẩm hoặc sự kiện sân khấu.
A person who designs or operates lighting systems, especially for theatrical productions or events.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cá nhân có trách nhiệm lắp đặt, điều khiển và bảo trì thiết bị ánh sáng.
An individual responsible for setting up, controlling, and maintaining lighting equipment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lighting technician
Không có idiom phù hợp