Bản dịch của từ Like ships that pass in the night trong tiếng Việt

Like ships that pass in the night

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Like ships that pass in the night (Idiom)

01

Dùng để mô tả những tương tác giữa con người ngắn ngủi và không có ý nghĩa, giống như những con tàu trôi qua nhau mà không có kết nối thực sự.

Used to describe people's interactions that are brief and inconsequential, similar to ships that sail past each other without any real connection.

Ví dụ

We met briefly at the party, like ships that pass in the night.

Chúng tôi gặp nhau thoáng qua tại bữa tiệc, như những con tàu lướt qua nhau.

They don't remember each other; their interaction was like ships that pass in the night.

Họ không nhớ nhau; sự tương tác của họ như những con tàu lướt qua nhau.

Isn't it sad how we meet like ships that pass in the night?

Có phải thật buồn khi chúng ta gặp nhau như những con tàu lướt qua nhau không?

We met at the party, like ships that pass in the night.

Chúng tôi gặp nhau tại bữa tiệc, như những con tàu đi ngang nhau.

They don't remember each other, just like ships that pass in the night.

Họ không nhớ nhau, chỉ như những con tàu đi ngang nhau.

02

Nhấn mạnh bản chất thoáng qua của các mối quan hệ và cuộc gặp gỡ.

Emphasizes the fleeting nature of relationships and encounters.

Ví dụ

Many friendships are like ships that pass in the night.

Nhiều tình bạn giống như những con tàu đi qua nhau trong đêm.

They do not realize their conversations are like ships that pass in the night.

Họ không nhận ra rằng những cuộc trò chuyện của họ giống như tàu đi qua nhau trong đêm.

Are their relationships just like ships that pass in the night?

Liệu các mối quan hệ của họ chỉ là những con tàu đi qua nhau trong đêm?

Their friendship was like ships that pass in the night.

Tình bạn của họ giống như những con tàu đi qua nhau trong đêm.

I don't want our connection to be like ships that pass in the night.

Tôi không muốn mối quan hệ của chúng ta giống như những con tàu đi qua nhau trong đêm.

03

Truyền đạt cảm giác cơ hội đã mất hoặc kết nối đã bỏ lỡ.

Conveys a sense of lost opportunity or missed connection.

Ví dụ

They met briefly at the party, like ships that pass in the night.

Họ gặp nhau thoáng qua tại bữa tiệc, như những con tàu đi qua đêm.

We didn't connect during our conversation; it felt like ships that pass.

Chúng tôi không kết nối trong cuộc trò chuyện; cảm giác như tàu đi qua.

Do you think friendships can feel like ships that pass in the night?

Bạn có nghĩ rằng tình bạn có thể cảm thấy như tàu đi qua đêm không?

We met briefly, like ships that pass in the night.

Chúng tôi gặp nhau thoáng qua, như những con tàu lướt qua đêm.

They did not connect, like ships that pass in the night.

Họ không kết nối, như những con tàu lướt qua đêm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/like ships that pass in the night/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Like ships that pass in the night

Không có idiom phù hợp