Bản dịch của từ Limes trong tiếng Việt
Limes

Limes (Noun)
Một ranh giới hoặc biên giới, đặc biệt là của đế chế la mã.
A boundary or border especially of the roman empire.
The Romans built limes to protect their empire from invaders.
Người La Mã xây dựng các limes để bảo vệ đế chế khỏi kẻ xâm lược.
Limes did not stop all invasions in ancient Rome.
Các limes không ngăn chặn tất cả các cuộc xâm lược ở Rome cổ đại.
What were the main limes of the Roman Empire in Britain?
Các limes chính của đế chế La Mã ở Anh là gì?
Dạng danh từ của Limes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lime | Limes |
Họ từ
Từ "limes" chỉ về một loại trái cây có múi, thường có màu xanh lá cây, được sử dụng phổ biến trong ẩm thực để tạo hương vị cho các món ăn và đồ uống. Trong tiếng Anh, "limes" là dạng số nhiều của "lime". Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết giống nhau và âm tiết cũng như cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, đôi khi có sự khác biệt về cách sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực.
Từ "limes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "biên giới" hoặc "ranh giới". Trong thời kỳ La Mã, "limes" được dùng để chỉ các đường biên giới của đế chế, nơi có hàng rào, thủy đạo và các hệ thống phòng thủ để phân định lãnh thổ. Những yếu tố này đã dẫn đến việc từ này hiện nay không chỉ dùng để mô tả biên giới địa lý mà còn mang ý nghĩa về các giới hạn, hạn chế trong ngữ cảnh rộng hơn.
Từ "limes" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, sức khỏe, và hóa học, như trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng hoặc công thức chế biến. Trong văn hóa ẩm thực, "limes" thường được nhắc đến khi đề cập đến các loại trái cây có vị chua, là thành phần phổ biến trong nhiều món ăn và đồ uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
