Bản dịch của từ Limited supervision trong tiếng Việt

Limited supervision

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limited supervision (Noun)

lˈɪmətəd sˌupɚvˈɪʒən
lˈɪmətəd sˌupɚvˈɪʒən
01

Hành động giám sát hoặc quản lý với những hạn chế hoặc kiểm soát một phần.

The act of overseeing or managing with restrictions or partial control.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình huống trong đó một người đang được giám sát hoặc chỉ đạo nhưng không chặt chẽ hoặc đầy đủ.

A situation in which someone is being monitored or directed but not closely or fully.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại giám sát được đặc trưng bởi mức độ hướng dẫn hoặc quyền hạn tối thiểu.

A type of oversight characterized by a minimal level of guidance or authority.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/limited supervision/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Limited supervision

Không có idiom phù hợp