Bản dịch của từ Limited time offer trong tiếng Việt

Limited time offer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limited time offer (Noun)

lˈɪmətəd tˈaɪm ˈɔfɚ
lˈɪmətəd tˈaɪm ˈɔfɚ
01

Một chương trình khuyến mãi hoặc giảm giá đặc biệt có sẵn trong một thời gian ngắn.

A special promotion or discount that is available for a short period.

Ví dụ

The store announced a limited time offer for new customers last week.

Cửa hàng đã thông báo về chương trình khuyến mãi có thời gian giới hạn cho khách hàng mới tuần trước.

Many people do not notice the limited time offer on social media.

Nhiều người không nhận thấy chương trình khuyến mãi có thời gian giới hạn trên mạng xã hội.

Is the limited time offer still available for students at the event?

Chương trình khuyến mãi có thời gian giới hạn vẫn còn áp dụng cho sinh viên tại sự kiện không?

02

Một lời mời mua sản phẩm hoặc dịch vụ với giá giảm trong một thời gian xác định.

An invitation to purchase a product or service at a reduced price for a defined duration.

Ví dụ

The store had a limited time offer on shoes last weekend.

Cửa hàng có chương trình khuyến mãi giày trong cuối tuần qua.

There wasn't a limited time offer for the new phone.

Không có chương trình khuyến mãi cho điện thoại mới.

Is this a limited time offer for the concert tickets?

Đây có phải là chương trình khuyến mãi cho vé concert không?

03

Một chiến lược marketing được sử dụng để tạo ra cảm giác khẩn cấp trong khách hàng nhằm khuyến khích hành động ngay lập tức.

A marketing strategy used to create urgency among customers to encourage immediate action.

Ví dụ

This store has a limited time offer for 50% off shoes.

Cửa hàng này có chương trình khuyến mãi giảm 50% giày.

They do not usually advertise limited time offers for food items.

Họ không thường quảng cáo chương trình khuyến mãi có thời hạn cho thực phẩm.

Is this limited time offer valid until the end of the month?

Chương trình khuyến mãi có thời hạn này có hiệu lực đến cuối tháng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Limited time offer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Limited time offer

Không có idiom phù hợp