Bản dịch của từ Limited time offer trong tiếng Việt
Limited time offer

Limited time offer (Noun)
The store announced a limited time offer for new customers last week.
Cửa hàng đã thông báo về chương trình khuyến mãi có thời gian giới hạn cho khách hàng mới tuần trước.
Many people do not notice the limited time offer on social media.
Nhiều người không nhận thấy chương trình khuyến mãi có thời gian giới hạn trên mạng xã hội.
Is the limited time offer still available for students at the event?
Chương trình khuyến mãi có thời gian giới hạn vẫn còn áp dụng cho sinh viên tại sự kiện không?
The store had a limited time offer on shoes last weekend.
Cửa hàng có chương trình khuyến mãi giày trong cuối tuần qua.
There wasn't a limited time offer for the new phone.
Không có chương trình khuyến mãi cho điện thoại mới.
Is this a limited time offer for the concert tickets?
Đây có phải là chương trình khuyến mãi cho vé concert không?
This store has a limited time offer for 50% off shoes.
Cửa hàng này có chương trình khuyến mãi giảm 50% giày.
They do not usually advertise limited time offers for food items.
Họ không thường quảng cáo chương trình khuyến mãi có thời hạn cho thực phẩm.
Is this limited time offer valid until the end of the month?
Chương trình khuyến mãi có thời hạn này có hiệu lực đến cuối tháng không?