Bản dịch của từ Line graph trong tiếng Việt
Line graph

Line graph (Noun)
The line graph shows unemployment rates in the U.S. from 2010 to 2020.
Biểu đồ đường thể hiện tỷ lệ thất nghiệp ở Mỹ từ năm 2010 đến 2020.
The line graph does not depict any data for the year 2021.
Biểu đồ đường không thể hiện bất kỳ dữ liệu nào cho năm 2021.
Does the line graph illustrate income changes in different social classes?
Biểu đồ đường có minh họa sự thay đổi thu nhập ở các tầng lớp xã hội không?
Một biểu diễn đồ họa được sử dụng để minh họa xu hướng theo thời gian bằng cách nối các điểm dữ liệu bằng các đường.
A graphical representation used to illustrate trends over time by connecting data points with lines.
The line graph shows social media usage trends from 2015 to 2020.
Biểu đồ đường cho thấy xu hướng sử dụng mạng xã hội từ 2015 đến 2020.
The line graph does not illustrate the decline in newspaper readership.
Biểu đồ đường không thể hiện sự giảm sút trong việc đọc báo.
Does the line graph represent changes in community engagement over time?
Biểu đồ đường có đại diện cho sự thay đổi trong sự tham gia cộng đồng không?
The line graph shows social media usage over the last five years.
Biểu đồ đường cho thấy mức sử dụng mạng xã hội trong năm năm qua.
The line graph does not represent data from the previous decade.
Biểu đồ đường không đại diện cho dữ liệu của thập kỷ trước.
Does the line graph illustrate changes in community engagement effectively?
Biểu đồ đường có minh họa sự thay đổi trong sự tham gia cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



