Bản dịch của từ Linear park trong tiếng Việt

Linear park

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Linear park (Noun)

lˈɪniɚ pˈɑɹk
lˈɪniɚ pˈɑɹk
01

Một loại công viên được thiết kế dài và hẹp, thường theo một tuyến đường sắt cũ, kênh hoặc sông.

A type of park that is designed to be long and narrow, often following a former railway line, canal, or river.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khu vực giải trí thường được tìm thấy dọc theo các hành lang đô thị và được thiết kế cho việc đi bộ, đạp xe hoặc chạy bộ.

A recreational area usually found along urban corridors and designed for walking, biking, or jogging.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khu vực tăng cường môi trường cung cấp không gian xanh trong các khu vực đô thị.

An environment-enhancement area that provides green space in metropolitan regions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Linear park cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Linear park

Không có idiom phù hợp