Bản dịch của từ Little pitcher with big ears trong tiếng Việt

Little pitcher with big ears

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Little pitcher with big ears (Idiom)

01

Nó ám chỉ rằng một người dễ bị ảnh hưởng hoặc học hỏi từ những gì họ nghe được.

It suggests that a person is easily influenced or learns from what they hear

Ví dụ

Children are little pitchers with big ears, absorbing everything from adults.

Trẻ em là những cái bình nhỏ có tai lớn, hấp thụ mọi thứ từ người lớn.

Teenagers are not little pitchers with big ears; they ignore advice often.

Thanh thiếu niên không phải là những cái bình nhỏ có tai lớn; họ thường bỏ qua lời khuyên.

Are you saying that little pitchers with big ears learn from peers?

Bạn có nói rằng những cái bình nhỏ có tai lớn học hỏi từ bạn bè không?

02

Một cụm từ ám chỉ một người, thường là trẻ em, đang nghe những cuộc trò chuyện của người lớn và có thể hiểu sai hoặc sử dụng sai thông tin.

A phrase that implies a person often a child is listening to adult conversations and may misunderstand or misuse the information

Ví dụ

Children are little pitchers with big ears during family discussions.

Trẻ em là những cái bình nhỏ với tai lớn trong các cuộc thảo luận gia đình.

Parents shouldn't discuss adult topics around little pitchers with big ears.

Bố mẹ không nên thảo luận về các chủ đề người lớn trước những cái bình nhỏ với tai lớn.

Are you aware that kids are little pitchers with big ears?

Bạn có biết rằng trẻ em là những cái bình nhỏ với tai lớn không?

03

Nó có nghĩa là trẻ em thường nghe được những cuộc thảo luận giữa người lớn mà có thể không phù hợp với chúng.

It signifies that children often overhear discussions between adults that may not be appropriate for them

Ví dụ

Children are little pitchers with big ears, always listening to adults.

Trẻ em là những chiếc bình nhỏ với đôi tai lớn, luôn lắng nghe người lớn.

Parents should be careful; little pitchers with big ears might overhear.

Cha mẹ nên cẩn thận; những chiếc bình nhỏ có thể nghe lén.

Are little pitchers with big ears aware of adult conversations at home?

Có phải những chiếc bình nhỏ biết về các cuộc trò chuyện của người lớn ở nhà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/little pitcher with big ears/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Little pitcher with big ears

Không có idiom phù hợp