Bản dịch của từ Little pitcher with big ears trong tiếng Việt
Little pitcher with big ears

Little pitcher with big ears (Idiom)
Children are little pitchers with big ears, absorbing everything from adults.
Trẻ em là những cái bình nhỏ có tai lớn, hấp thụ mọi thứ từ người lớn.
Teenagers are not little pitchers with big ears; they ignore advice often.
Thanh thiếu niên không phải là những cái bình nhỏ có tai lớn; họ thường bỏ qua lời khuyên.
Are you saying that little pitchers with big ears learn from peers?
Bạn có nói rằng những cái bình nhỏ có tai lớn học hỏi từ bạn bè không?
Một cụm từ ám chỉ một người, thường là trẻ em, đang nghe những cuộc trò chuyện của người lớn và có thể hiểu sai hoặc sử dụng sai thông tin.
A phrase that implies a person often a child is listening to adult conversations and may misunderstand or misuse the information
Children are little pitchers with big ears during family discussions.
Trẻ em là những cái bình nhỏ với tai lớn trong các cuộc thảo luận gia đình.
Parents shouldn't discuss adult topics around little pitchers with big ears.
Bố mẹ không nên thảo luận về các chủ đề người lớn trước những cái bình nhỏ với tai lớn.
Are you aware that kids are little pitchers with big ears?
Bạn có biết rằng trẻ em là những cái bình nhỏ với tai lớn không?
Nó có nghĩa là trẻ em thường nghe được những cuộc thảo luận giữa người lớn mà có thể không phù hợp với chúng.
It signifies that children often overhear discussions between adults that may not be appropriate for them
Children are little pitchers with big ears, always listening to adults.
Trẻ em là những chiếc bình nhỏ với đôi tai lớn, luôn lắng nghe người lớn.
Parents should be careful; little pitchers with big ears might overhear.
Cha mẹ nên cẩn thận; những chiếc bình nhỏ có thể nghe lén.
Are little pitchers with big ears aware of adult conversations at home?
Có phải những chiếc bình nhỏ biết về các cuộc trò chuyện của người lớn ở nhà không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp