Bản dịch của từ Little pitcher with big ears trong tiếng Việt

Little pitcher with big ears

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Little pitcher with big ears (Idiom)

01

Nó ám chỉ rằng một người dễ bị ảnh hưởng hoặc học hỏi từ những gì họ nghe được.

It suggests that a person is easily influenced or learns from what they hear

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cụm từ ám chỉ một người, thường là trẻ em, đang nghe những cuộc trò chuyện của người lớn và có thể hiểu sai hoặc sử dụng sai thông tin.

A phrase that implies a person often a child is listening to adult conversations and may misunderstand or misuse the information

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nó có nghĩa là trẻ em thường nghe được những cuộc thảo luận giữa người lớn mà có thể không phù hợp với chúng.

It signifies that children often overhear discussions between adults that may not be appropriate for them

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Little pitcher with big ears cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Little pitcher with big ears

Không có idiom phù hợp