Bản dịch của từ Live one trong tiếng Việt
Live one

Live one (Noun)
(thông tục, thành ngữ) người, đồ vật hoặc tình huống đặc biệt thú vị, đáng chú ý hoặc khẩn cấp.
(informal, idiomatic) a person, thing, or situation which is particularly interesting, noteworthy, or urgent.
The live one at the party was the famous singer.
Người trực tiếp trong bữa tiệc là ca sĩ nổi tiếng.
She always manages to find the live one in a crowd.
Cô ấy luôn cố gắng tìm được người trực tiếp trong đám đông.
The live one in the news was the unexpected political announcement.
Người trực tiếp trong bản tin là một thông báo chính trị bất ngờ.
She's a live one, always wearing bright colors and unique accessories.
Cô ấy là một người sống động, luôn mặc trang phục màu sắc tươi sáng và đeo những phụ kiện độc đáo.
The party was full of live ones, each with their own quirky personality.
Bữa tiệc có rất nhiều người sống động, mỗi người đều có cá tính kỳ quặc riêng.
He's known as a live one in the community for his unconventional ideas.
Anh ấy được biết đến như một người sống động trong cộng đồng vì những ý tưởng độc đáo của mình.
In the schoolyard, they made fun of the live one.
Trong sân trường, họ đã chế giễu người sống.
He's always the live one in their group, falling for pranks.
Anh ấy luôn là người sống trong nhóm của họ, thích chơi khăm.
She felt like the live one at the party, being teased.
Cô ấy cảm thấy mình giống như người sống trong bữa tiệc, bị trêu chọc.
Từ "live" trong tiếng Anh có nghĩa là sống hoặc hiện hữu, cũng như thể hiện hành động diễn ra tại thời điểm hiện tại. Trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc sự kiện, "live" diễn tả sự trình diễn trực tiếp trước khán giả. Từ này có hai phiên bản chính trong tiếng Anh: "live" (phát âm /lɪv/) trong British English và American English có thể phát âm giống nhau nhưng trong một số ngữ cảnh, British English có thể nhấn mạnh hơn vào tính chất biểu diễn trực tiếp. Sự khác biệt trong văn phong có thể xuất hiện khi dùng trong các ngữ cảnh đa dạng như truyền thông hoặc giải trí.
Từ "live" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vivere", có nghĩa là "sống". Thuật ngữ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "viver" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 13. Ý nghĩa của từ đã phát triển từ hành động sống còn đến trạng thái hiện hữu, cho phép nó được sử dụng như một động từ hoặc tính từ để mô tả sự sống, sự hiện diện ngay tại thời điểm hiện tại, hoặc các sự kiện được trình diễn trực tiếp. Sự kết nối này giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự diễn biến ý thức về sự sống và tính cụ thể trong trải nghiệm con người.
Từ "live" (sống) xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, nó thường liên quan đến các chủ đề đời sống, trải nghiệm cá nhân hoặc sự kiện trực tiếp. Trong Đọc và Viết, "live" thường được sử dụng trong văn bản mô tả tình huống hiện tại hoặc các hoạt động diễn ra tại chỗ. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các ngữ cảnh như truyền thông, sự kiện thể thao, và chương trình truyền hình trực tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


