Bản dịch của từ Loaves trong tiếng Việt
Loaves

Loaves (Noun Countable)
She bought two loaves of bread for the party.
Cô ấy đã mua hai ổ bánh mì cho bữa tiệc.
He didn't have enough money to buy more loaves.
Anh ấy không đủ tiền để mua thêm ổ bánh nữa.
Did you bring any loaves to share with the group?
Bạn đã mang theo bất kỳ ổ bánh nào để chia sẻ với nhóm chưa?
Loaves (Verb)
She loaves around all day instead of studying for IELTS.
Cô ấy lười biếng suốt ngày thay vì học cho IELTS.
He doesn't loaf during the IELTS preparation period.
Anh ấy không lười biếng trong thời gian chuẩn bị cho IELTS.
Does she loaf when practicing IELTS speaking questions?
Cô ấy lười biếng khi luyện tập câu hỏi nói IELTS không?
Họ từ
"Loaves" là dạng số nhiều của danh từ "loaf", chỉ những ổ bánh hoặc bánh mì có hình dạng dài hoặc tròn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương đương. Tuy nhiên, một điểm khác biệt nhỏ là ở cách sử dụng từ "sliced loaf" trong tiếng Anh Mỹ để chỉ bánh mì đã được cắt sẵn, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng "sliced bread" một cách thông dụng hơn, liên quan đến các loại bánh mì phổ biến khác.
Từ "loaves" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hlaf", có nghĩa là "bánh mì" hay "thức ăn". Gốc từ này có liên quan đến tiếng Đức cổ "laib", và có thể bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *hlaibaz, phản ánh truyền thống làm bánh từ bột. Qua thời gian, từ "loaf" đã phát triển để chỉ những chiếc bánh mì hình khối, thường được nướng trong khuôn, thể hiện sự quan trọng của bánh mì trong nền văn hóa ẩm thực nhân loại.
Từ "loaves" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải, chủ yếu liên quan đến chủ đề thực phẩm và ăn uống. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về thói quen ẩm thực hoặc sản xuất bánh. Ngoài bối cảnh IELTS, "loaves" cũng thường sử dụng trong văn học ẩm thực, các công thức nấu ăn và các cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến cung cấp thực phẩm, cho thấy vai trò quan trọng của chúng trong văn hóa ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp