Bản dịch của từ Loaves trong tiếng Việt

Loaves

Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loaves (Noun Countable)

lˈoʊvz
lˈoʊvz
01

Dạng số nhiều của ổ bánh mì, một lượng bánh mì được nướng thành một miếng.

Plural form of loaf a quantity of bread that is baked in one piece.

Ví dụ

She bought two loaves of bread for the party.

Cô ấy đã mua hai ổ bánh mì cho bữa tiệc.

He didn't have enough money to buy more loaves.

Anh ấy không đủ tiền để mua thêm ổ bánh nữa.

Did you bring any loaves to share with the group?

Bạn đã mang theo bất kỳ ổ bánh nào để chia sẻ với nhóm chưa?

Loaves (Verb)

loʊvz
loʊvz
01

Ngôi thứ ba số ít của động từ loaf, dành thời gian một cách vô mục đích hoặc lười biếng.

Third person singular of the verb loaf to spend time aimlessly or lazily.

Ví dụ

She loaves around all day instead of studying for IELTS.

Cô ấy lười biếng suốt ngày thay vì học cho IELTS.

He doesn't loaf during the IELTS preparation period.

Anh ấy không lười biếng trong thời gian chuẩn bị cho IELTS.

Does she loaf when practicing IELTS speaking questions?

Cô ấy lười biếng khi luyện tập câu hỏi nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loaves/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loaves

Không có idiom phù hợp