Bản dịch của từ Log into trong tiếng Việt
Log into

Log into (Verb)
I log into my social media account every morning.
Tôi đăng nhập vào tài khoản mạng xã hội mỗi buổi sáng.
She does not log into her Facebook account anymore.
Cô ấy không đăng nhập vào tài khoản Facebook nữa.
Do you log into Instagram daily for updates?
Bạn có đăng nhập vào Instagram hàng ngày để cập nhật không?
I log into my social media account every morning.
Tôi đăng nhập vào tài khoản mạng xã hội mỗi sáng.
She does not log into her account often.
Cô ấy không đăng nhập vào tài khoản của mình thường xuyên.
Do you log into Facebook daily for updates?
Bạn có đăng nhập vào Facebook hàng ngày để cập nhật không?
Để nhập vào hệ thống hoặc mạng kỹ thuật số, đặc biệt là để xem hoặc quản lý thông tin.
To enter a digital system or network, especially to view or manage information.
I log into my social media account every morning to check updates.
Tôi đăng nhập vào tài khoản mạng xã hội mỗi sáng để kiểm tra cập nhật.
She does not log into her Facebook account anymore since last year.
Cô ấy không đăng nhập vào tài khoản Facebook của mình nữa từ năm ngoái.
Do you log into Instagram to connect with friends regularly?
Bạn có đăng nhập vào Instagram để kết nối với bạn bè thường xuyên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



