Bản dịch của từ Log into trong tiếng Việt
Log into
Verb

Log into(Verb)
lˈɔɡ ˈɪntu
lˈɔɡ ˈɪntu
Ví dụ
Ví dụ
03
Để nhập vào hệ thống hoặc mạng kỹ thuật số, đặc biệt là để xem hoặc quản lý thông tin.
To enter a digital system or network, especially to view or manage information.
Ví dụ
