Bản dịch của từ Log into trong tiếng Việt

Log into

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Log into(Verb)

lˈɔɡ ˈɪntu
lˈɔɡ ˈɪntu
01

Để kết nối với hệ thống máy tính hoặc nền tảng bằng cách nhập thông tin đăng nhập như tên người dùng và mật khẩu.

To connect to a computer system or platform by entering credentials such as a username and password.

Ví dụ
02

Để truy cập vào tài khoản hoặc dịch vụ trực tuyến sau khi cung cấp thông tin cần thiết.

To gain access to an online account or service after providing the required information.

Ví dụ
03

Để nhập vào hệ thống hoặc mạng kỹ thuật số, đặc biệt là để xem hoặc quản lý thông tin.

To enter a digital system or network, especially to view or manage information.

Ví dụ