Bản dịch của từ Loggerhead trong tiếng Việt

Loggerhead

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loggerhead (Noun)

lˈɑgɚhˌɛd
lˈɑgəɹhˌɛd
01

Là loài chim sáo bắc mỹ phổ biến, có bộ lông chủ yếu màu xám với sọc mắt, cánh và đuôi màu đen.

A widespread north american shrike having mainly grey plumage with a black eyestripe wings and tail.

Ví dụ

The loggerhead is a common bird in North America.

Loài chim loggerhead phổ biến ở Bắc Mỹ.

The loggerhead's distinctive black eyestripe sets it apart.

Vệt mắt đen đặc trưng của loggerhead làm nó nổi bật.

People enjoy watching loggerheads in their natural habitat.

Mọi người thích xem loggerheads trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

02

Một loài rùa màu nâu đỏ với cái đầu rất lớn, chủ yếu xuất hiện ở những vùng biển ấm áp.

A reddishbrown turtle with a very large head occurring chiefly in warm seas.

Ví dụ

The loggerhead turtle is a common sight in marine conservation areas.

Rùa đầu to là cảnh quan phổ biến trong các khu bảo tồn biển.

Researchers are studying the nesting habits of loggerheads in the Pacific.

Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu thói quen đẻ trứng của rùa đầu to ở Thái Bình Dương.

Volunteers help protect loggerhead nests during the hatching season.

Tình nguyện viên giúp bảo vệ tổ trứng của rùa đầu to trong mùa nở.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loggerhead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loggerhead

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.