Bản dịch của từ Loggerhead trong tiếng Việt
Loggerhead

Loggerhead (Noun)
The loggerhead is a common bird in North America.
Loài chim loggerhead phổ biến ở Bắc Mỹ.
The loggerhead's distinctive black eyestripe sets it apart.
Vệt mắt đen đặc trưng của loggerhead làm nó nổi bật.
People enjoy watching loggerheads in their natural habitat.
Mọi người thích xem loggerheads trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
The loggerhead turtle is a common sight in marine conservation areas.
Rùa đầu to là cảnh quan phổ biến trong các khu bảo tồn biển.
Researchers are studying the nesting habits of loggerheads in the Pacific.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu thói quen đẻ trứng của rùa đầu to ở Thái Bình Dương.
Volunteers help protect loggerhead nests during the hatching season.
Tình nguyện viên giúp bảo vệ tổ trứng của rùa đầu to trong mùa nở.
Họ từ
Từ "loggerhead" có nghĩa là một trạng thái xung đột hoặc mâu thuẫn, thường được sử dụng trong cụm từ "at loggerheads", chỉ sự tranh cãi hay bất đồng giữa hai hoặc nhiều bên. Từ này thường xuất hiện trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, từ gốc Latin liên quan đến con rùa loggerhead, biểu thị những đặc điểm mua bán hoặc chiến đấu, cũng cho thấy sự tranh cãi hơn là đồng thuận.
Từ "loggerhead" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "lagueur de tête" có nghĩa là "người có đầu lớn", được dùng để chỉ một con rùa đầu to (Caretta caretta). Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ sự bướng bỉnh hoặc bất đồng. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái xung đột hay mâu thuẫn giữa hai bên trong một cuộc tranh luận, phản ánh di sản về tính cách và thái độ của đối tượng liên quan.
Từ "loggerhead" thể hiện sự bế tắc hoặc sự bất đồng trong các cuộc tranh luận. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần Listening và Reading, với tần suất thấp, thường đi kèm với ngữ cảnh liên quan đến tranh cãi hay sự bất đồng quan điểm. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi nói về sự xung đột ý kiến hoặc quyết định giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp