Bản dịch của từ Long jump trong tiếng Việt
Long jump

Long jump (Noun)
The long jump event attracted many spectators at the local sports day.
Sự kiện nhảy xa thu hút nhiều khán giả tại ngày thể thao địa phương.
The long jump does not require a ball or a team.
Môn nhảy xa không cần bóng hay đội.
Did you watch the long jump competition at the Olympics last year?
Bạn có xem cuộc thi nhảy xa tại Thế vận hội năm ngoái không?
Long jump (Verb)
Tham gia vào sự kiện thể thao nhảy xa.
To participate in the athletic event of making a long jump.
Many students long jump at the annual school sports day.
Nhiều học sinh tham gia nhảy xa vào ngày thể thao hàng năm.
She did not long jump during the social event last weekend.
Cô ấy không nhảy xa trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did you see him long jump at the community festival?
Bạn có thấy anh ấy nhảy xa tại lễ hội cộng đồng không?
Long jump (Idiom)
Một sự thay đổi hoặc tiến bộ đáng kể, đặc biệt là trong sự nghiệp hoặc dự án.
A significant change or advancement especially in a career or project.
Her promotion was a long jump in her social career.
Sự thăng chức của cô ấy là một bước nhảy dài trong sự nghiệp xã hội.
He didn't experience a long jump in his social status.
Anh ấy không trải qua một bước nhảy dài trong địa vị xã hội.
Can volunteering lead to a long jump in one's social life?
Liệu việc tình nguyện có thể dẫn đến một bước nhảy dài trong đời sống xã hội không?
Môn nhảy xa (long jump) là một nội dung thể thao trong điền kinh, yêu cầu vận động viên thực hiện một bước nhảy từ một vạch xuất phát và vượt qua khoảng cách tối đa trước khi rơi xuống vùng tiếp đất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, nhảy xa thường được nhắc đến trong các cuộc thi thể thao và cũng có thể đề cập đến các bài tập rèn luyện sức bền và khéo léo.
Từ "long jump" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "long" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "longus", có nghĩa là dài, trong khi "jump" xuất phát từ tiếng Latinh "juncire", có nghĩa là nhảy. Cụm từ này được sử dụng để chỉ môn thể thao điền kinh, trong đó vận động viên nhảy từ một vị trí cố định nhằm đạt được khoảng cách tối đa. Lịch sử từ này gắn liền với sự phát triển của các kỳ thi thể thao và vận động viên hiện đại.
Từ "long jump" (nhảy xa) có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có thể xuất hiện trong các bài báo về thể thao hoặc thảo luận về thi đấu. Trong phần Speaking và Writing, "long jump" thường được nhắc đến khi thí sinh thảo luận về thể thao, sở thích hoặc các hoạt động thể chất. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục thể chất và các sự kiện thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp