Bản dịch của từ Long jump trong tiếng Việt

Long jump

Noun [U/C] Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long jump (Noun)

lɑŋ dʒəmp
lɑŋ dʒəmp
01

Một sự kiện thể thao trong đó các đối thủ cố gắng nhảy càng xa càng tốt trong một bước nhảy.

An athletic event in which competitors try to jump as far as possible in one leap.

Ví dụ

The long jump event attracted many spectators at the local sports day.

Sự kiện nhảy xa thu hút nhiều khán giả tại ngày thể thao địa phương.

The long jump does not require a ball or a team.

Môn nhảy xa không cần bóng hay đội.

Did you watch the long jump competition at the Olympics last year?

Bạn có xem cuộc thi nhảy xa tại Thế vận hội năm ngoái không?

Long jump (Verb)

lɑŋ dʒəmp
lɑŋ dʒəmp
01

Tham gia vào sự kiện thể thao nhảy xa.

To participate in the athletic event of making a long jump.

Ví dụ

Many students long jump at the annual school sports day.

Nhiều học sinh tham gia nhảy xa vào ngày thể thao hàng năm.

She did not long jump during the social event last weekend.

Cô ấy không nhảy xa trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Did you see him long jump at the community festival?

Bạn có thấy anh ấy nhảy xa tại lễ hội cộng đồng không?

Long jump (Idiom)

ˈlɔŋˈdʒəmp
ˈlɔŋˈdʒəmp
01

Một sự thay đổi hoặc tiến bộ đáng kể, đặc biệt là trong sự nghiệp hoặc dự án.

A significant change or advancement especially in a career or project.

Ví dụ

Her promotion was a long jump in her social career.

Sự thăng chức của cô ấy là một bước nhảy dài trong sự nghiệp xã hội.

He didn't experience a long jump in his social status.

Anh ấy không trải qua một bước nhảy dài trong địa vị xã hội.

Can volunteering lead to a long jump in one's social life?

Liệu việc tình nguyện có thể dẫn đến một bước nhảy dài trong đời sống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long jump/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long jump

Không có idiom phù hợp