Bản dịch của từ Long term care trong tiếng Việt
Long term care

Long term care (Noun)
Sự trợ giúp hoặc hỗ trợ liên tục dành cho những người mắc bệnh mãn tính hoặc khuyết tật;.
The ongoing assistance or support provided to individuals with chronic illness or disability.
Long term care is essential for many elderly individuals in our society.
Chăm sóc dài hạn rất cần thiết cho nhiều người cao tuổi trong xã hội.
Long term care does not always receive adequate funding from the government.
Chăm sóc dài hạn không phải lúc nào cũng nhận được đủ kinh phí từ chính phủ.
What are the benefits of long term care for disabled individuals?
Lợi ích của chăm sóc dài hạn cho người khuyết tật là gì?
Việc cung cấp các dịch vụ cho phép mọi người sống độc lập;.
The provision of services that enables people to live independently.
Long term care helps elderly people maintain their independence at home.
Chăm sóc dài hạn giúp người cao tuổi duy trì độc lập tại nhà.
Many families cannot afford long term care for their loved ones.
Nhiều gia đình không đủ khả năng chi trả cho chăm sóc dài hạn.
What is the cost of long term care in the United States?
Chi phí chăm sóc dài hạn ở Hoa Kỳ là bao nhiêu?
Long term care is essential for elderly people in nursing homes.
Chăm sóc dài hạn là cần thiết cho người cao tuổi trong viện dưỡng lão.
Long term care does not always provide the best quality of life.
Chăm sóc dài hạn không phải lúc nào cũng mang lại chất lượng cuộc sống tốt nhất.
Is long term care available for disabled individuals in our community?
Chăm sóc dài hạn có sẵn cho người khuyết tật trong cộng đồng của chúng ta không?
Chăm sóc dài hạn (long term care) đề cập đến các dịch vụ hỗ trợ liên tục cho những cá nhân có nhu cầu chăm sóc sức khỏe dài hạn, thường là do sự suy giảm khả năng hoạt động do tuổi tác, bệnh tật hoặc khuyết tật. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào khía cạnh dịch vụ xã hội hơn. Cả hai hình thức đều bao gồm các dịch vụ như chăm sóc y tế, vật lý trị liệu và hỗ trợ sinh hoạt hàng ngày.
"Long term care" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh chỉ dịch vụ chăm sóc kéo dài, đặc biệt dành cho những cá nhân không thể tự chăm sóc bản thân do tuổi tác hoặc bệnh tật. Từ "long term" có nguồn gốc từ tiếng Latin "longus", nghĩa là dài, kết hợp với "term" từ tiếng Latin "terminus", nghĩa là thời điểm cuối. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh nhu cầu gia tăng trong xã hội hiện đại đối với dịch vụ chăm sóc liên tục và hỗ trợ bền vững.
Cụm từ "long term care" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và nói, khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến sức khỏe và xã hội. Tần suất sử dụng cao trong bối cảnh chăm sóc người cao tuổi, khuyết tật hoặc bệnh mãn tính. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong các bài nghiên cứu y tế và chính sách công, phản ánh nhu cầu cung cấp dịch vụ chăm sóc liên tục và bền vững cho các nhóm dân cư đặc thù.