Bản dịch của từ Long term care trong tiếng Việt

Long term care

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long term care (Noun)

lˈɔŋ tɝˈm kˈɛɹ
lˈɔŋ tɝˈm kˈɛɹ
01

Sự trợ giúp hoặc hỗ trợ liên tục dành cho những người mắc bệnh mãn tính hoặc khuyết tật;.

The ongoing assistance or support provided to individuals with chronic illness or disability.

Ví dụ

Long term care is essential for many elderly individuals in our society.

Chăm sóc dài hạn rất cần thiết cho nhiều người cao tuổi trong xã hội.

Long term care does not always receive adequate funding from the government.

Chăm sóc dài hạn không phải lúc nào cũng nhận được đủ kinh phí từ chính phủ.

02

Việc cung cấp các dịch vụ cho phép mọi người sống độc lập;.

The provision of services that enables people to live independently.

Ví dụ

Long term care helps elderly people maintain their independence at home.

Chăm sóc dài hạn giúp người cao tuổi duy trì độc lập tại nhà.

Many families cannot afford long term care for their loved ones.

Nhiều gia đình không đủ khả năng chi trả cho chăm sóc dài hạn.

03

Một cách tiếp cận tập trung vào việc duy trì chất lượng cuộc sống cho những cá nhân cần được chăm sóc liên tục.

An approach focused on maintaining quality of life for individuals requiring continual care.

Ví dụ

Long term care is essential for elderly people in nursing homes.

Chăm sóc dài hạn là cần thiết cho người cao tuổi trong viện dưỡng lão.

Long term care does not always provide the best quality of life.

Chăm sóc dài hạn không phải lúc nào cũng mang lại chất lượng cuộc sống tốt nhất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long term care/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.