Bản dịch của từ Loofah trong tiếng Việt
Loofah

Loofah (Noun)
Sarah bought a loofah to use in the shower.
Sarah đã mua một miếng gourd để sử dụng trong phòng tắm.
I don't like the texture of loofahs, they feel strange.
Tôi không thích cảm giác của loofahs, chúng cảm thấy lạ lẫm.
Do you think loofahs are better than regular sponges for cleaning?
Bạn có nghĩ rằng loofahs tốt hơn so với bọt biển thông thường để lau chùi không?
I bought a loofah to use in the shower.
Tôi đã mua một loofah để sử dụng trong phòng tắm.
She doesn't like the texture of loofahs.
Cô ấy không thích cảm giác của loofahs.
Do you know where I can find fresh loofahs?
Bạn có biết nơi nào tôi có thể tìm thấy loofahs tươi không?
Loofah, hay còn gọi là luffa, là một loại quả họ bầu bí, thường được sử dụng làm dụng cụ tắm hoặc rửa. Khi được phơi khô, lớp vỏ bên ngoài của quả loofah hình thành một cấu trúc xơ, giúp loại bỏ tế bào chết trên da. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "loofah" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, đôi khi có thể thấy hình thức "luffa". Sự khác biệt giữa hai dạng này chủ yếu nằm ở cách phát âm và tần suất sử dụng trong giao tiếp hằng ngày.
Từ "loofah" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "lūfah", được mượn từ tiếng Latinh "Luffa". Loofah là tên gọi của một loại thực vật thuộc chi Luffa, thường được sử dụng trong việc chế biến xơ thực vật để tạo ra sản phẩm tắm rửa. Lịch sử của loofah bắt nguồn từ việc người dân cổ đại sử dụng phần vỏ của quả loofah để làm dụng cụ vệ sinh cơ thể. Kết nối với nghĩa hiện tại, loofah thể hiện vai trò trong văn hóa chăm sóc sức khỏe và vệ sinh cá nhân.
Từ "loofah" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn cấu phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm chăm sóc cá nhân hoặc tự nhiên. Trong phần Nói và Viết, nó thường được đề cập trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe và sắc đẹp, đặc biệt khi thảo luận về các phương pháp tẩy tế bào chết từ thiên nhiên. Từ này dễ nhận thấy trong văn cảnh thương mại hoặc quảng cáo sản phẩm hữu cơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp