Bản dịch của từ Look like something the cat dragged in trong tiếng Việt
Look like something the cat dragged in

Look like something the cat dragged in (Phrase)
After the party, my living room looked like something the cat dragged in.
Sau bữa tiệc, phòng khách của tôi trông như cái gì đó mèo kéo vào.
Her clothes do not look like something the cat dragged in.
Quần áo của cô ấy không trông như cái gì đó mèo kéo vào.
Does this room always look like something the cat dragged in?
Căn phòng này có luôn trông như cái gì đó mèo kéo vào không?
Trông kiệt sức hoặc trong tình trạng xấu, như thể đã trải qua một trải nghiệm khó khăn.
To look exhausted or in bad condition, as if one has been through a challenging experience.
After the long meeting, Sarah looked like something the cat dragged in.
Sau cuộc họp dài, Sarah trông như vừa bị mèo kéo vào.
John didn't look like something the cat dragged in after his vacation.
John không trông như vừa bị mèo kéo vào sau kỳ nghỉ.
Did you see Mark? He looks like something the cat dragged in.
Bạn có thấy Mark không? Anh ấy trông như vừa bị mèo kéo vào.
Được sử dụng để mô tả ai đó hoặc cái gì đó trông khó chịu hoặc không mong muốn.
Used to describe someone or something that looks unpleasant or undesirable.
His clothes looked like something the cat dragged in at the party.
Quần áo của anh ấy trông như thứ mèo kéo vào bữa tiệc.
She doesn't look like something the cat dragged in today.
Hôm nay cô ấy không trông như thứ mèo kéo vào.
Does this outfit look like something the cat dragged in to you?
Bộ đồ này có trông như thứ mèo kéo vào với bạn không?
Cụm từ "look like something the cat dragged in" được sử dụng để diễn tả một người hoặc vật trông bẩn thỉu, nhếch nhác hoặc không thu hút. Câu này thường mang tính mỉa mai, thể hiện sự châm biếm đối với ngoại hình hoặc trạng thái của người được nhắc đến. Cách sử dụng này phổ biến trong tiếng Anh cả ở Anh và Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu hay ngữ cảnh, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.