Bản dịch của từ Look small trong tiếng Việt
Look small
Verb

Look small (Verb)
lˈʊk smˈɔl
lˈʊk smˈɔl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Có một diện mạo hoặc chất lượng nhất định, thường chỉ ra sự không quan trọng.
To have a certain appearance or quality, often denoting insignificance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Xem xét hoặc coi là không quan trọng.
To regard or consider as unimportant or insignificant.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "look small" thường được sử dụng để diễn tả một đối tượng có vẻ ngoài nhỏ bé hoặc ít nổi bật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về cụm từ này, cả hai đều sử dụng "look small" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách phát âm hay nhấn âm có thể khác nhau giữa hai phiên bản. Cụm từ này thường gặp trong văn cảnh miêu tả, so sánh hoặc cảm nhận về kích thước của vật thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Look small
Không có idiom phù hợp