Bản dịch của từ Loose pillow back trong tiếng Việt

Loose pillow back

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loose pillow back (Noun)

lˈus pˈɪloʊ bˈæk
lˈus pˈɪloʊ bˈæk
01

Một loại đệm hoặc hỗ trợ được sử dụng trong đồ nội thất, đặc biệt được thiết kế để mềm mại và có thể tháo rời.

A type of cushion or support used in furniture, specifically designed to be soft and removeable.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chỗ tựa lưng trong ghế hoặc sofa được làm bằng những cái gối lỏng lẻo để tạo sự thoải mái.

A back rest in a chair or sofa that is made with loose pillows for comfort.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một yếu tố trang trí trong bọc đồ nội thất, tạo thêm phong cách và sự thoải mái.

A decorative element in furniture upholstery that adds style and comfort.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loose pillow back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loose pillow back

Không có idiom phù hợp