Bản dịch của từ Loss contingency trong tiếng Việt

Loss contingency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loss contingency (Noun)

lˈɔs kəntˈɪndʒənsi
lˈɔs kəntˈɪndʒənsi
01

Một khoản lỗ tiềm năng có thể xảy ra do một sự kiện tương lai không chắc chắn.

A potential loss that may occur as a result of an uncertain future event.

Ví dụ

The community faced a loss contingency due to recent floods in Houston.

Cộng đồng đã phải đối mặt với rủi ro mất mát do lũ lụt gần đây ở Houston.

There is no loss contingency planned for the upcoming charity event.

Không có kế hoạch nào cho rủi ro mất mát trong sự kiện từ thiện sắp tới.

Is the city prepared for any loss contingency from the upcoming storm?

Thành phố đã chuẩn bị cho bất kỳ rủi ro mất mát nào từ cơn bão sắp tới chưa?

02

Một nghĩa vụ có thể phát sinh tùy thuộc vào kết quả của một sự kiện trong tương lai.

An obligation that might be incurred depending on the outcome of a future event.

Ví dụ

The community faced a loss contingency after the recent flood damage.

Cộng đồng đã đối mặt với một nghĩa vụ có thể xảy ra sau trận lũ gần đây.

There is no loss contingency for the local charity's upcoming event.

Không có nghĩa vụ nào có thể xảy ra cho sự kiện sắp tới của tổ chức từ thiện địa phương.

Is there a loss contingency for the city's emergency response plan?

Có nghĩa vụ nào có thể xảy ra cho kế hoạch phản ứng khẩn cấp của thành phố không?

03

Một tình huống trong kế toán mà một khoản lỗ ước tính chỉ được ghi nhận nếu khoản lỗ đó có khả năng xảy ra và có thể được ước lượng hợp lý.

A situation in accounting where an estimated loss is recognized only if the loss is probable and can be reasonably estimated.

Ví dụ

The company reported a loss contingency of $100,000 last quarter.

Công ty đã báo cáo một khoản dự phòng tổn thất 100.000 đô la quý trước.

There is no loss contingency for the charity's fundraising events this year.

Không có khoản dự phòng tổn thất cho các sự kiện gây quỹ của tổ chức từ thiện năm nay.

Is the loss contingency for the project accurately estimated by the accountant?

Liệu khoản dự phòng tổn thất cho dự án có được kế toán ước tính chính xác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loss contingency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loss contingency

Không có idiom phù hợp