Bản dịch của từ Lung disease trong tiếng Việt

Lung disease

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lung disease (Noun)

lˈʌŋ dɨzˈiz
lˈʌŋ dɨzˈiz
01

Một tình trạng y tế ảnh hưởng đến phổi, làm suy yếu khả năng hoạt động của chúng.

A medical condition that affects the lungs, impairing their ability to function properly.

Ví dụ

Many people suffer from lung disease in urban areas like Los Angeles.

Nhiều người mắc bệnh phổi ở các khu vực đô thị như Los Angeles.

Lung disease does not only affect smokers; non-smokers are at risk too.

Bệnh phổi không chỉ ảnh hưởng đến người hút thuốc; người không hút thuốc cũng có nguy cơ.

Is lung disease common among children living in polluted cities?

Bệnh phổi có phổ biến trong số trẻ em sống ở thành phố ô nhiễm không?

02

Bất kỳ bệnh nào cản trở luồng không khí từ phổi và can thiệp vào việc thở bình thường.

Any disease that obstructs airflow from the lungs and interferes with normal breathing.

Ví dụ

Many people suffer from lung disease due to air pollution in cities.

Nhiều người mắc bệnh phổi do ô nhiễm không khí ở các thành phố.

Lung disease is not common among young, healthy individuals in society.

Bệnh phổi không phổ biến trong số những người trẻ khỏe mạnh trong xã hội.

Is lung disease a major concern for public health in your area?

Bệnh phổi có phải là mối quan tâm lớn về sức khỏe cộng đồng ở khu vực của bạn không?

03

Các tình trạng mãn tính hoặc cấp tính ảnh hưởng đến sức khỏe phổi, như hen suyễn, copd hoặc viêm phổi.

Chronic or acute conditions impacting lung health, such as asthma, copd, or pneumonia.

Ví dụ

Many people suffer from lung disease in urban areas like Los Angeles.

Nhiều người mắc bệnh phổi ở các khu vực đô thị như Los Angeles.

Smoking does not help prevent lung disease among teenagers in our community.

Hút thuốc không giúp ngăn ngừa bệnh phổi ở thanh thiếu niên trong cộng đồng.

Is lung disease becoming more common among young adults today?

Bệnh phổi có đang trở nên phổ biến hơn ở người lớn trẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lung disease/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lung disease

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.