Bản dịch của từ Lung disease trong tiếng Việt

Lung disease

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lung disease (Noun)

lˈʌŋ dɨzˈiz
lˈʌŋ dɨzˈiz
01

Một tình trạng y tế ảnh hưởng đến phổi, làm suy yếu khả năng hoạt động của chúng.

A medical condition that affects the lungs, impairing their ability to function properly.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bất kỳ bệnh nào cản trở luồng không khí từ phổi và can thiệp vào việc thở bình thường.

Any disease that obstructs airflow from the lungs and interferes with normal breathing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các tình trạng mãn tính hoặc cấp tính ảnh hưởng đến sức khỏe phổi, như hen suyễn, copd hoặc viêm phổi.

Chronic or acute conditions impacting lung health, such as asthma, copd, or pneumonia.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lung disease cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lung disease

Không có idiom phù hợp