Bản dịch của từ Mackerel trong tiếng Việt
Mackerel

Mackerel (Noun)
Một số loài cá nhỏ ăn được, chủ yếu là cá thu thật và cá thu tây ban nha thuộc họ scombridae, thường có đốm,
Certain smaller edible fish principally true mackerel and spanish mackerel in family scombridae often speckled.
Mackerel is a popular choice for seafood lovers.
Cá thu là lựa chọn phổ biến cho người yêu thích hải sản.
I avoid mackerel due to its strong fishy taste.
Tôi tránh cá thu vì vị cá mạnh mẽ của nó.
Is mackerel high in omega-3 fatty acids?
Cá thu có chứa axit béo omega-3 cao không?
Một số loài cá nhỏ tương tự khác trong các họ carangidae, gempylidae và hexagrammidae.
Certain other similar small fish in families carangidae gempylidae and hexagrammidae.
Mackerel is a popular choice for seafood lovers in social gatherings.
Cá thu là lựa chọn phổ biến cho người yêu hải sản trong các buổi tụ tập xã hội.
I don't like the taste of mackerel, so I avoid it at parties.
Tôi không thích vị của cá thu, nên tôi tránh nó ở các bữa tiệc.
Do you think serving mackerel at the event is a good idea?
Bạn nghĩ việc phục vụ cá thu tại sự kiện là ý tưởng tốt không?
Mackerel is a popular fish in many coastal communities.
Cá thu là một loài cá phổ biến ở nhiều cộng đồng ven biển.
I don't like the taste of mackerel, it's too strong.
Tôi không thích vị của cá thu, nó quá đậm đà.
Do you know how to cook mackerel for a healthy meal?
Bạn có biết cách nấu cá thu để có bữa ăn lành mạnh không?
Dạng danh từ của Mackerel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mackerel | Mackerel |
Cá thu (mackerel) là một loại cá biển thuộc họ Scombridae, nổi bật với thân hình thuôn dài và màu sắc sặc sỡ, thường có sọc trên lưng. Đây là nguồn thực phẩm quan trọng, giàu dinh dưỡng và được tiêu thụ rộng rãi trên toàn thế giới. Trong tiếng Anh, từ "mackerel" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách viết, nhưng phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "mackerel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mācerālus", xuất phát từ động từ "mācerare", có nghĩa là "gầy yếu". Hình ảnh này phản ánh đặc điểm cơ thể của cá thu, với cơ thể mảnh mai và thon dài. Từ thế kỷ 14, "mackerel" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ loại cá này, thường được biết đến với thịt giàu dinh dưỡng và giá trị kinh tế trong ngành đánh bắt thủy sản. Sự kết hợp giữa tên gọi và đặc điểm sinh học giúp củng cố ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "mackerel" (cá thu) có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, với mối liên hệ chủ yếu trong các bài đọc về thực phẩm và dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ẩm thực, chế biến món ăn, và lĩnh vực đánh bắt cá. "Mackerel" là một loại cá phổ biến trong các bữa ăn biển, được biết đến với hàm lượng omega-3 cao và là nguồn protein lý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp