Bản dịch của từ Mackerel trong tiếng Việt

Mackerel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mackerel (Noun)

mˈækɚl
mˈækəɹl
01

Một số loài cá nhỏ ăn được, chủ yếu là cá thu thật và cá thu tây ban nha thuộc họ scombridae, thường có đốm,

Certain smaller edible fish principally true mackerel and spanish mackerel in family scombridae often speckled.

Ví dụ

Mackerel is a popular choice for seafood lovers.

Cá thu là lựa chọn phổ biến cho người yêu thích hải sản.

I avoid mackerel due to its strong fishy taste.

Tôi tránh cá thu vì vị cá mạnh mẽ của nó.

Is mackerel high in omega-3 fatty acids?

Cá thu có chứa axit béo omega-3 cao không?

02

Một số loài cá nhỏ tương tự khác trong các họ carangidae, gempylidae và hexagrammidae.

Certain other similar small fish in families carangidae gempylidae and hexagrammidae.

Ví dụ

Mackerel is a popular choice for seafood lovers in social gatherings.

Cá thu là lựa chọn phổ biến cho người yêu hải sản trong các buổi tụ tập xã hội.

I don't like the taste of mackerel, so I avoid it at parties.

Tôi không thích vị của cá thu, nên tôi tránh nó ở các bữa tiệc.

Do you think serving mackerel at the event is a good idea?

Bạn nghĩ việc phục vụ cá thu tại sự kiện là ý tưởng tốt không?

03

Cá thu đích thực, bất kỳ loài cá nào thuộc tông scombrini (scomber spp., rastrelliger spp.)

A true mackerel any fish of tribe scombrini scomber spp rastrelliger spp.

Ví dụ

Mackerel is a popular fish in many coastal communities.

Cá thu là một loài cá phổ biến ở nhiều cộng đồng ven biển.

I don't like the taste of mackerel, it's too strong.

Tôi không thích vị của cá thu, nó quá đậm đà.

Do you know how to cook mackerel for a healthy meal?

Bạn có biết cách nấu cá thu để có bữa ăn lành mạnh không?

Dạng danh từ của Mackerel (Noun)

SingularPlural

Mackerel

Mackerel

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mackerel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mackerel

Không có idiom phù hợp