Bản dịch của từ Macrolensing trong tiếng Việt
Macrolensing

Macrolensing (Noun)
Sự khúc xạ hoặc tập trung bức xạ điện từ bởi trường hấp dẫn của một vật thể thiên văn khuếch tán như một thiên hà hoặc cụm, trái ngược với sự khúc xạ hoặc tập trung của một vật thể riêng biệt như một ngôi sao hoặc hành tinh.
The refraction or focusing of electromagnetic radiation by the gravitational field of a diffuse astronomical object such as a galaxy or cluster as opposed to that caused by a single discrete object such as a star or planet.
Macrolensing helps us study distant galaxies like Abell 2744 effectively.
Hiệu ứng kính viễn vọng giúp chúng ta nghiên cứu các thiên hà xa như Abell 2744.
Macrolensing does not occur with small objects like individual stars.
Hiệu ứng kính viễn vọng không xảy ra với các vật thể nhỏ như các ngôi sao.
Is macrolensing important for understanding the universe's structure?
Hiệu ứng kính viễn vọng có quan trọng cho việc hiểu cấu trúc vũ trụ không?
Macrolensing (hay còn gọi là thấu kính vĩ mô) là hiện tượng quang học xảy ra khi một thiên thể lớn, như một thiên hà hay một cụm thiên hà, làm cong không gian quanh nó, dẫn đến việc khuếch đại ánh sáng từ một đối tượng xa hơn phía sau. Macrolensing thường được áp dụng trong thiên văn học để nghiên cứu vật chất tối và cấu trúc vũ trụ. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm.
Từ "macrolensing" xuất phát từ hai gốc tiếng Latin: "macro-", có nghĩa là "lớn" và "lens", có nguồn gốc từ từ "lentis" trong tiếng Latin nghĩa là "thấu kính". Thuật ngữ này được phát triển trong ngữ cảnh thiên văn học để chỉ hiện tượng thấu kính hấp dẫn, nơi ánh sáng từ một đối tượng xa bị bẻ cong bởi trọng lực của một đối tượng lớn hơn. Ý nghĩa hiện tại của "macrolensing" phản ánh sự kết hợp giữa kích thước và tác động quang học, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong nghiên cứu vũ trụ.
Từ "macrolensing" đề cập đến hiện tượng kính viễn vọng lớn, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thiên văn học và vật lý. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết thuộc lĩnh vực khoa học tự nhiên và công nghệ. Tuy nhiên, trong các tình huống nghiên cứu thiên văn hoặc thảo luận về vũ trụ, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn để mô tả các phương pháp quan sát và các hiện tượng liên quan đến lực hấp dẫn.