Bản dịch của từ Macromarketing trong tiếng Việt

Macromarketing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macromarketing (Noun)

mˌækɹoʊmˈɑɹkətɨŋ
mˌækɹoʊmˈɑɹkətɨŋ
01

Nghiên cứu các hiện tượng tiếp thị ở cấp độ vĩ mô, thường tập trung vào các tác động của các hoạt động tiếp thị lên xã hội và môi trường.

The study of marketing phenomena at a macro level, often focusing on the larger societal and environmental impacts of marketing activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một lĩnh vực nghiên cứu cách mà tiếp thị ảnh hưởng đến và bị ảnh hưởng bởi các hệ thống xã hội và kinh tế rộng lớn hơn.

A field that examines how marketing influences and is influenced by broader social and economic systems.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách tiếp cận tiếp thị xem xét các tác động lâu dài của các thực hành tiếp thị ngoài doanh thu và lợi nhuận ngay lập tức.

An approach to marketing that considers the long-term effects of marketing practices beyond immediate sales and profits.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/macromarketing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macromarketing

Không có idiom phù hợp