Bản dịch của từ Mad as a march hare trong tiếng Việt

Mad as a march hare

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mad as a march hare (Idiom)

01

Hành vi điên rồ hoặc lập dị mà không thể đoán trước hoặc ngớ ngẩn.

Crazy or eccentric behavior that is wildly unpredictable or silly.

Ví dụ

During the party, John acted mad as a march hare.

Trong bữa tiệc, John đã cư xử như một người điên.

She is not mad as a march hare at all.

Cô ấy hoàn toàn không điên rồ chút nào.

Is he really mad as a march hare today?

Hôm nay anh ấy có thật sự điên rồ không?

02

Hành động theo cách có vẻ phi lý hoặc vô nghĩa.

To act in a way that seems irrational or nonsensical.

Ví dụ

He acted mad as a march hare during the party last Saturday.

Anh ấy đã cư xử như người điên trong bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

She is not mad as a march hare; she just loves to joke.

Cô ấy không điên như thế; cô ấy chỉ thích đùa thôi.

Is he really mad as a march hare, or just pretending?

Liệu anh ấy có thực sự điên như vậy không, hay chỉ giả vờ?

03

Trạng thái mê sảng hoặc phấn khích cực độ, thường liên quan đến những suy nghĩ phi lý.

A state of delirium or extreme excitement, often associated with irrational thoughts.

Ví dụ

During the party, John was mad as a march hare with excitement.

Trong bữa tiệc, John rất phấn khích như một con thỏ điên.

She was not mad as a march hare; she was just shy.

Cô ấy không điên cuồng; chỉ là cô ấy nhút nhát.

Is he mad as a march hare at the social event?

Liệu anh ấy có điên cuồng trong sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mad as a march hare/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mad as a march hare

Không có idiom phù hợp