Bản dịch của từ Main principle trong tiếng Việt
Main principle

Main principle (Noun)
The main principle of equality guides our social policies in America.
Nguyên tắc chính về bình đẳng hướng dẫn chính sách xã hội ở Mỹ.
The main principle of fairness is not always followed in society.
Nguyên tắc chính về công bằng không phải lúc nào cũng được tuân thủ trong xã hội.
Is the main principle of justice respected in your community?
Nguyên tắc chính về công lý có được tôn trọng trong cộng đồng của bạn không?
Một chân lý hoặc đề xuất nền tảng phục vụ như cơ sở cho một hệ thống niềm tin hoặc hành vi.
A foundational truth or proposition that serves as the basis for a system of belief or behavior.
The main principle of democracy is equality for all citizens.
Nguyên tắc chính của nền dân chủ là sự bình đẳng cho tất cả công dân.
The main principle of social justice is often overlooked in discussions.
Nguyên tắc chính của công bằng xã hội thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.
Is the main principle of sustainability being taught in schools today?
Nguyên tắc chính của sự bền vững có được dạy trong các trường hôm nay không?
Equality is the main principle of our social justice movement.
Công bằng là nguyên tắc chính của phong trào công lý xã hội của chúng tôi.
The main principle of our society is not always respected.
Nguyên tắc chính của xã hội chúng ta không phải lúc nào cũng được tôn trọng.
Is fairness the main principle in your community programs?
Liệu công bằng có phải là nguyên tắc chính trong các chương trình cộng đồng của bạn không?
Khái niệm "main principle" thường được hiểu là nguyên tắc chính hoặc chủ đạo trong một lĩnh vực nào đó, như khoa học, triết học hay quản lý. Thuật ngữ này diễn tả các quy tắc hoặc lý thuyết cơ bản định hình những quyết định hoặc hành động. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng chú ý về phát âm hay viết. Tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể khác nhau.