Bản dịch của từ Major point trong tiếng Việt

Major point

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Major point (Noun)

mˈeɪdʒɚ pˈɔɪnt
mˈeɪdʒɚ pˈɔɪnt
01

Một khía cạnh chính hoặc chủ yếu nổi bật trong một bối cảnh lớn hơn.

A primary or key aspect that stands out within a larger context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thực tế, ý tưởng hoặc sự xem xét quan trọng hoặc đáng kể.

An important or significant fact, idea, or consideration.

Ví dụ

Education is a major point in reducing social inequality in America.

Giáo dục là một điểm chính trong việc giảm bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

The report did not address a major point about community engagement.

Báo cáo không đề cập đến một điểm chính về sự tham gia cộng đồng.

Is climate change a major point in social discussions today?

Liệu biến đổi khí hậu có phải là một điểm chính trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

03

Một khía cạnh hoặc yếu tố trung tâm của một chủ đề hoặc cuộc thảo luận.

A focal aspect or element of a subject or discussion.

Ví dụ

Education is a major point in social development discussions today.

Giáo dục là một điểm chính trong các cuộc thảo luận về phát triển xã hội hôm nay.

Health care is not a major point in this social debate.

Chăm sóc sức khỏe không phải là một điểm chính trong cuộc tranh luận xã hội này.

What is the major point of your social research proposal?

Điểm chính trong đề xuất nghiên cứu xã hội của bạn là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Major point cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Major point

Không có idiom phù hợp