Bản dịch của từ Major point trong tiếng Việt
Major point
Major point (Noun)
Một thực tế, ý tưởng hoặc sự xem xét quan trọng hoặc đáng kể.
An important or significant fact, idea, or consideration.
Education is a major point in reducing social inequality in America.
Giáo dục là một điểm chính trong việc giảm bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
The report did not address a major point about community engagement.
Báo cáo không đề cập đến một điểm chính về sự tham gia cộng đồng.
Is climate change a major point in social discussions today?
Liệu biến đổi khí hậu có phải là một điểm chính trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Một khía cạnh hoặc yếu tố trung tâm của một chủ đề hoặc cuộc thảo luận.
A focal aspect or element of a subject or discussion.
Education is a major point in social development discussions today.
Giáo dục là một điểm chính trong các cuộc thảo luận về phát triển xã hội hôm nay.
Health care is not a major point in this social debate.
Chăm sóc sức khỏe không phải là một điểm chính trong cuộc tranh luận xã hội này.
What is the major point of your social research proposal?
Điểm chính trong đề xuất nghiên cứu xã hội của bạn là gì?
"Major point" là thuật ngữ dùng để chỉ yếu tố quan trọng hoặc trọng tâm trong một văn bản, bài thuyết trình hay cuộc thảo luận. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật và chuyên môn để chỉ ra những nội dung cốt lõi mà người đọc hoặc người nghe cần tập trung. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "major point" có ý nghĩa tương tự và được sử dụng một cách đồng nhất, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.