Bản dịch của từ Make a bundle trong tiếng Việt
Make a bundle

Make a bundle (Idiom)
Many entrepreneurs make a bundle selling eco-friendly products in 2023.
Nhiều doanh nhân kiếm được nhiều tiền từ việc bán sản phẩm thân thiện với môi trường vào năm 2023.
They do not make a bundle from traditional advertising methods anymore.
Họ không kiếm được nhiều tiền từ các phương pháp quảng cáo truyền thống nữa.
Did local businesses make a bundle during the recent festival?
Các doanh nghiệp địa phương có kiếm được nhiều tiền trong lễ hội gần đây không?
Many entrepreneurs make a bundle from online businesses like Amazon.
Nhiều doanh nhân kiếm được rất nhiều tiền từ các doanh nghiệp trực tuyến như Amazon.
Not everyone can make a bundle in the stock market.
Không phải ai cũng có thể kiếm được rất nhiều tiền trên thị trường chứng khoán.
Did Jeff Bezos really make a bundle from his investments?
Jeff Bezos có thực sự kiếm được rất nhiều tiền từ các khoản đầu tư không?
Many people make a bundle selling handmade crafts online.
Nhiều người kiếm được nhiều tiền từ việc bán đồ thủ công trực tuyến.
She didn't make a bundle from her social media posts.
Cô ấy không kiếm được nhiều tiền từ các bài đăng trên mạng xã hội.
Did they make a bundle from the charity event last year?
Họ có kiếm được nhiều tiền từ sự kiện từ thiện năm ngoái không?
Đạt được lợi nhuận tài chính đáng kể.
To achieve a significant financial gain
Many entrepreneurs make a bundle with their innovative social media apps.
Nhiều doanh nhân kiếm được một khoản lớn từ các ứng dụng mạng xã hội sáng tạo.
Nonprofits do not make a bundle from donations every year.
Các tổ chức phi lợi nhuận không kiếm được một khoản lớn từ các khoản quyên góp mỗi năm.
Do you think influencers make a bundle from their online promotions?
Bạn có nghĩ rằng những người có ảnh hưởng kiếm được một khoản lớn từ các chương trình quảng cáo trực tuyến không?
Rất thành công trong việc gì đó.
To be very successful at something
Many social media influencers make a bundle from brand partnerships.
Nhiều người ảnh hưởng trên mạng xã hội kiếm được rất nhiều tiền từ hợp tác thương hiệu.
Not everyone makes a bundle in the social networking industry.
Không phải ai cũng kiếm được nhiều tiền trong ngành mạng xã hội.
Do you think charities can make a bundle through online donations?
Bạn có nghĩ rằng các tổ chức từ thiện có thể kiếm được nhiều tiền từ quyên góp trực tuyến không?
Many people make a bundle selling handmade crafts online.
Nhiều người kiếm được nhiều tiền khi bán đồ thủ công trực tuyến.
She doesn't make a bundle from her job at the cafe.
Cô ấy không kiếm được nhiều tiền từ công việc ở quán cà phê.
Do you think influencers make a bundle on social media?
Bạn có nghĩ rằng những người có ảnh hưởng kiếm được nhiều tiền trên mạng xã hội không?
Đạt được lợi nhuận tài chính đáng kể.
To achieve a significant financial gain
Many entrepreneurs make a bundle from their innovative social media apps.
Nhiều doanh nhân kiếm được một khoản tiền lớn từ ứng dụng mạng xã hội sáng tạo.
Not everyone can make a bundle in the social services sector.
Không phải ai cũng có thể kiếm được một khoản tiền lớn trong lĩnh vực dịch vụ xã hội.
Do you think charities can make a bundle from donations?
Bạn có nghĩ rằng các tổ chức từ thiện có thể kiếm được một khoản tiền lớn từ quyên góp không?
Rất thành công trong việc gì đó.
To be very successful at something
Many entrepreneurs make a bundle by starting tech companies in Silicon Valley.
Nhiều doanh nhân kiếm được nhiều tiền bằng cách khởi nghiệp công nghệ ở Silicon Valley.
Not everyone can make a bundle in the competitive social media market.
Không phải ai cũng có thể kiếm được nhiều tiền trong thị trường mạng xã hội cạnh tranh.
Do you think influencers make a bundle from their social media posts?
Bạn có nghĩ rằng những người có ảnh hưởng kiếm được nhiều tiền từ bài đăng trên mạng xã hội không?
Many entrepreneurs make a bundle from their innovative tech startups.
Nhiều doanh nhân kiếm được một khoản lớn từ các công ty công nghệ sáng tạo.
Not all social media influencers make a bundle from their posts.
Không phải tất cả những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đều kiếm được nhiều tiền từ bài đăng.
Do you think charities can make a bundle through fundraising events?
Bạn có nghĩ rằng các tổ chức từ thiện có thể kiếm được một khoản lớn từ các sự kiện gây quỹ không?
Cụm từ "make a bundle" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động kiếm được một số tiền lớn hoặc thu lợi nhuận đáng kể từ một hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao dịch tài chính, trong khi ở tiếng Anh Anh, cách sử dụng có phần hạn chế hơn. Phiên âm phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ, nhưng nội dung ý nghĩa chủ yếu vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Cụm từ "make a bundle" có nguồn gốc từ động từ "make" theo tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là tạo ra hoặc sản xuất. Từ "bundle" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bundl", có nghĩa là bó hoặc gói. Lịch sử kết hợp hai từ này cho thấy khả năng tạo lập hoặc tích lũy một số lượng đồ vật, từ đó phát triển ý nghĩa trong ngữ cảnh tài chính, ám chỉ việc kiếm được một số tiền lớn từ một hoạt động nào đó. Ý nghĩa hiện tại này phản ánh sự thành công trong việc thu thập hoặc kiếm lợi.
Cụm từ "make a bundle" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh hoặc tài chính, đặc biệt là khi đề cập đến việc kiếm được một số tiền lớn. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể không cao, nhưng nó có thể xuất hiện trong phần nghe và đọc, liên quan đến chủ đề tài chính. Cụm từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi nói về việc đạt được lợi nhuận lớn từ một hoạt động thương mại hay đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp