Bản dịch của từ Make a cracking sound trong tiếng Việt

Make a cracking sound

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a cracking sound (Verb)

mˈeɪk ə kɹˈækɨŋ sˈaʊnd
mˈeɪk ə kɹˈækɨŋ sˈaʊnd
01

Tạo ra một âm thanh sắc bén, thường giống như một tiếng nứt hoặc nổ

To produce a sharp sound, often resembling a crack or snap

Ví dụ

The crowd made a cracking sound when the fireworks exploded.

Đám đông phát ra âm thanh nổ khi pháo nổ.

The audience did not make a cracking sound during the silent film.

Khán giả không phát ra âm thanh nào trong bộ phim câm.

Did the branches make a cracking sound during the storm?

Có phải các cành cây phát ra âm thanh nổ trong cơn bão không?

02

Để gãy hoặc tách ra đột ngột

To break or come apart suddenly

Ví dụ

The crowd made a cracking sound when the statue fell.

Đám đông phát ra âm thanh lách cách khi bức tượng ngã.

The team did not make a cracking sound during the tense moment.

Đội không phát ra âm thanh lách cách trong khoảnh khắc căng thẳng.

Did the fireworks make a cracking sound at the festival?

Có phải pháo hoa phát ra âm thanh lách cách tại lễ hội không?

03

Khiến một cái gì đó di chuyển hoặc chuyển động một cách sắc nét, dẫn đến âm thanh

To cause something to move or shift sharply, resulting in a sound

Ví dụ

The crowd made a cracking sound when the speaker arrived.

Đám đông phát ra âm thanh lách cách khi diễn giả đến.

The audience did not make a cracking sound during the speech.

Khán giả không phát ra âm thanh lách cách trong bài phát biểu.

Did the protest make a cracking sound when the police arrived?

Cuộc biểu tình có phát ra âm thanh lách cách khi cảnh sát đến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Make a cracking sound cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make a cracking sound

Không có idiom phù hợp