Bản dịch của từ Make a cracking sound trong tiếng Việt
Make a cracking sound
Make a cracking sound (Verb)
Tạo ra một âm thanh sắc bén, thường giống như một tiếng nứt hoặc nổ
To produce a sharp sound, often resembling a crack or snap
The crowd made a cracking sound when the fireworks exploded.
Đám đông phát ra âm thanh nổ khi pháo nổ.
The audience did not make a cracking sound during the silent film.
Khán giả không phát ra âm thanh nào trong bộ phim câm.
Did the branches make a cracking sound during the storm?
Có phải các cành cây phát ra âm thanh nổ trong cơn bão không?
The crowd made a cracking sound when the statue fell.
Đám đông phát ra âm thanh lách cách khi bức tượng ngã.
The team did not make a cracking sound during the tense moment.
Đội không phát ra âm thanh lách cách trong khoảnh khắc căng thẳng.
Did the fireworks make a cracking sound at the festival?
Có phải pháo hoa phát ra âm thanh lách cách tại lễ hội không?
The crowd made a cracking sound when the speaker arrived.
Đám đông phát ra âm thanh lách cách khi diễn giả đến.
The audience did not make a cracking sound during the speech.
Khán giả không phát ra âm thanh lách cách trong bài phát biểu.
Did the protest make a cracking sound when the police arrived?
Cuộc biểu tình có phát ra âm thanh lách cách khi cảnh sát đến không?
Cụm từ "make a cracking sound" diễn tả hành động tạo ra âm thanh rạn nứt hoặc bẻ gãy, thường liên quan đến các vật liệu như gỗ, xương hoặc thực phẩm. Âm thanh này xuất hiện khi có sự thay đổi đột ngột trong cấu trúc hoặc áp lực, dẫn đến sự vỡ vụn. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến và thường được dùng để chỉ các tình huống cụ thể, trong khi tiếng Anh Anh có thể thiên về diễn đạt hình ảnh, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về việc sử dụng hay nghĩa.