Bản dịch của từ Snap trong tiếng Việt

Snap

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Snap (Adjective)

snˈæp
snˈæp
01

Được thực hiện hoặc thực hiện một cách đột ngột, bất ngờ hoặc không báo trước.

Done or taken on the spur of the moment, unexpectedly, or without notice.

Ví dụ

She made a snap decision to join the party.

Cô ấy đã đưa ra quyết định bất ngờ để tham gia bữa tiệc.

The snap election caught everyone by surprise.

Cuộc bầu cử bất ngờ đã làm bất ngờ mọi người.

Their snap judgment led to unforeseen consequences.

Sự đánh giá bất ngờ của họ dẫn đến hậu quả không lường trước.

Snap (Noun)

snˈæp
snˈæp
01

Một âm thanh hoặc chuyển động đột ngột, sắc nét.

A sudden, sharp cracking sound or movement.

Ví dụ

The snap of fingers caught everyone's attention in the room.

Âm thanh snap của những ngón tay đã thu hút sự chú ý của mọi người trong phòng.

With a snap, the door closed behind him, signaling his departure.

Với một tiếng snap, cánh cửa đóng lại phía sau anh ấy, báo hiệu sự ra đi của anh ấy.

The snap of a twig underfoot startled the group during their walk.

Tiếng snap của một cành cây bên dưới chân làm cho nhóm bất ngờ trong lúc đi dạo của họ.

02

Giọng điệu hoặc thái độ vội vã, cáu kỉnh.

A hurried, irritable tone or manner.

Ví dụ

Her snap startled everyone at the party.

Cái snap của cô ấy làm cho mọi người ở bữa tiệc sững sờ.

He responded with a snap, showing his irritation.

Anh ấy trả lời một cách cấp tốc, thể hiện sự khó chịu.

The professor's snap surprised the students in the lecture hall.

Cái snap của giáo sư làm cho sinh viên trong hội trường bất ngờ.

03

Một đợt lạnh đột ngột hoặc thời tiết đặc biệt.

A sudden brief spell of cold or otherwise distinctive weather.

Ví dụ

The snap of frost surprised everyone in the small town.

Cơn giá lạnh bất ngờ khiến tất cả mọi người ở thị trấn nhỏ.

The sudden snap of rain ruined the outdoor social gathering.

Cơn mưa bất ngờ đã làm hỏng buổi tụ tập xã hội ngoài trời.

The snap of heat in the summer made the event unbearable.

Cơn nóng mùa hè khiến sự kiện trở nên không thể chịu đựng.

04

Một trò chơi bài trong đó các lá bài từ hai cọc được lật đồng thời và người chơi gọi 'bắn' càng nhanh càng tốt khi hai lá bài giống nhau lộ ra.

A card game in which cards from two piles are turned over simultaneously and players call ‘snap’ as quickly as possible when two similar cards are exposed.

Ví dụ

During the social gathering, we played a fun game of snap.

Trong buổi tụ tập xã hội, chúng tôi chơi một trò chơi snap vui vẻ.

She won the snap game by quickly calling out 'snap' first.

Cô ấy chiến thắng trò chơi snap bằng cách gọi 'snap' nhanh nhất.

The children enjoyed playing snap together at the party.

Các em thích thú khi chơi snap cùng nhau tại bữa tiệc.

05

Một nhiệm vụ dễ dàng.

An easy task.

Ví dụ

Sending a quick snap to friends is a fun way to communicate.

Gửi một snap nhanh cho bạn bè là cách vui vẻ để giao tiếp.

Taking a snap with a celebrity can be exciting.

Chụp một snap với một ngôi sao có thể làm hồi hộp.

Sharing snaps of daily life on social media is common.

Chia sẻ những snap về cuộc sống hàng ngày trên mạng xã hội là phổ biến.

06

Ảnh chụp nhanh.

A snapshot.

Ví dụ

She took a snap of her friends at the party.

Cô ấy chụp một tấm ảnh của bạn bè cô ấy tại bữa tiệc.

The snap captured the beautiful sunset on the beach.

Bức ảnh chụp lại cảnh hoàng hôn đẹp trên bãi biển.

He shared the snap of the concert on social media.

Anh ấy chia sẻ bức ảnh buổi hòa nhạc trên mạng xã hội.

07

Thức ăn, đặc biệt là thức ăn mang đi làm để ăn trong giờ giải lao.

Food, especially food taken to work to be eaten during a break.

Ví dụ

She packed a healthy snap to enjoy during her break.

Cô ấy chuẩn bị một bữa ăn nhẹ để thưởng thức trong giờ nghỉ của mình.

The office workers often bring their own snaps to work.

Các nhân viên văn phòng thường mang bữa ăn nhẹ của họ đến làm việc.

He forgot his snap at home and had to buy lunch.

Anh ấy quên bữa ăn nhẹ ở nhà và phải mua trưa.

08

Một chiếc dây buộc nhỏ trên quần áo, được gắn bằng cách ấn hai nửa của nó lại với nhau; một cơ quan báo chí.

A small fastener on clothing, engaged by pressing its two halves together; a press stud.

Ví dụ

She wore a dress with decorative snaps on the front.

Cô ấy mặc một chiếc váy với các nút cài trang trí ở phía trước.

His jacket had metal snaps for easy closure.

Cái áo khoác của anh ấy có các nút cài kim loại để đóng mở dễ dàng.

The shirt had colorful snaps that matched the pants.

Chiếc áo có những nút cài màu sắc phù hợp với quần.

09

Một chuyển động lùi nhanh của bóng từ mặt đất để bắt đầu trận đấu.

A quick backward movement of the ball from the ground that begins a play.

Ví dụ

The quarterback's snap was perfect, starting the game smoothly.

Snap của quarterback đã hoàn hảo, bắt đầu trận đấu một cách suôn sẻ.

The center's snap was off, causing confusion among the players.

Snap của center bị lệch, gây ra sự nhầm lẫn cho các cầu thủ.

The team practiced snaps to ensure a flawless start to each play.

Đội tập luyện snap để đảm bảo một khởi đầu hoàn hảo cho mỗi pha chơi.

Snap (Verb)

snˈæp
snˈæp
01

Đưa (quả bóng) vào cuộc bằng một động tác lùi nhanh.

Put (the ball) into play by a quick backward movement.

Ví dụ

She snapped the photo of her friends at the party.

Cô ấy chụp ảnh của bạn bè mình tại bữa tiệc.

He snapped a selfie with his colleagues during the team-building event.

Anh ấy chụp ảnh tự sướng với đồng nghiệp trong sự kiện xây dựng đội.

The influencer snapped a picture with her followers at the meet-and-greet.

Người ảnh hưởng chụp ảnh với người theo dõi của mình tại buổi gặp gỡ.

02

(của một con vật) cắn một cách đột ngột.

(of an animal) make a sudden audible bite.

Ví dụ

The dog snapped at the stranger.

Con chó cắn vào người lạ.

The alligator snapped at the food.

Con cá sấu cắn vào thức ăn.

The bear snapped at the fish in the river.

Con gấu cắn vào con cá ở sông.

03

Đột nhiên mất tự chủ.

Suddenly lose one's self-control.

Ví dụ

She snapped at her friend during the argument.

Cô ấy la mắng bạn mình trong cuộc tranh cãi.

He snapped when he heard the news of his promotion.

Anh ấy bực mình khi nghe tin anh được thăng chức.

The stress made her snap and yell at her colleagues.

Cảm giác căng thẳng khiến cô ấy nổi giận và la to với đồng nghiệp.

04

Vỡ đột ngột và hoàn toàn, thường kèm theo âm thanh răng rắc chói tai.

Break suddenly and completely, typically with a sharp cracking sound.

Ví dụ

The tension between the two friends finally caused their friendship to snap.

Sự căng thẳng giữa hai người bạn cuối cùng đã khiến tình bạn của họ đứt.

The pressure of work made him snap and quit his job abruptly.

Sức ép của công việc khiến anh ta nổi giận và bất ngờ từ chức.

The disagreement on the project caused the team to snap and fall apart.

Sự không đồng ý về dự án khiến nhóm phải nổ vỡ và tan rã.

05

Chụp ảnh nhanh.

Take a snapshot of.

Ví dụ

She snapped a photo of her friends at the party.

Cô ấy chụp một bức ảnh của bạn bè cô ấy tại bữa tiệc.

He likes to snap pictures and share them on social media.

Anh ấy thích chụp ảnh và chia sẻ chúng trên mạng xã hội.

The influencer asked her followers to snap selfies with her.

Người ảnh hưởng yêu cầu người theo dõi chụp ảnh tự sướng với cô ấy.

Kết hợp từ của Snap (Verb)

CollocationVí dụ

Snap (something) in half

Bẻ đôi

She snapped the pencil in half during the meeting.

Cô ấy đã làm gãy cây bút trong cuộc họp.

Snap (something) together

Nắm chặt lại với nhau

They snapped the puzzle together during the game night.

Họ ghép bức tranh trong đêm chơi game.

Snap (something) open

Nhấn mạnh (cái gì)

She snapped the bracelet open before trying it on.

Cô ấy đã mở vòng đeo tay bằng cách nhấp.

Snap (something) in two

Bẻ (cái gì) làm hai

She snapped the pencil in two during the meeting.

Cô ấy đã nứt cây bút trong buổi họp.

Snap (something) shut

Đóng cái gì một cách đột ngột

He snapped the book shut.

Anh ấy đóng sách kẹp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snap

snˈæp sˈʌmwˌʌnz hˈɛd ˈɔf

Nói như tát nước vào mặt

To speak very sharply to someone.

She snapped her head off when he asked about her salary.

Cô ấy đã la mạnh khi anh ấy hỏi về lương của cô ấy.

snˈæp ˈæt sˈʌmθɨŋ

Chớp lấy cơ hội/ Nắm bắt thời cơ

To seize an opportunity.

Strike while the iron is hot.

Nắm bắt cơ hội.