Bản dịch của từ Snap trong tiếng Việt
Snap
Snap (Adjective)
She made a snap decision to join the party.
Cô ấy đã đưa ra quyết định bất ngờ để tham gia bữa tiệc.
The snap election caught everyone by surprise.
Cuộc bầu cử bất ngờ đã làm bất ngờ mọi người.
Their snap judgment led to unforeseen consequences.
Sự đánh giá bất ngờ của họ dẫn đến hậu quả không lường trước.
Snap (Noun)
The snap of fingers caught everyone's attention in the room.
Âm thanh snap của những ngón tay đã thu hút sự chú ý của mọi người trong phòng.
With a snap, the door closed behind him, signaling his departure.
Với một tiếng snap, cánh cửa đóng lại phía sau anh ấy, báo hiệu sự ra đi của anh ấy.
The snap of a twig underfoot startled the group during their walk.
Tiếng snap của một cành cây bên dưới chân làm cho nhóm bất ngờ trong lúc đi dạo của họ.
Her snap startled everyone at the party.
Cái snap của cô ấy làm cho mọi người ở bữa tiệc sững sờ.
He responded with a snap, showing his irritation.
Anh ấy trả lời một cách cấp tốc, thể hiện sự khó chịu.
The professor's snap surprised the students in the lecture hall.
Cái snap của giáo sư làm cho sinh viên trong hội trường bất ngờ.
The snap of frost surprised everyone in the small town.
Cơn giá lạnh bất ngờ khiến tất cả mọi người ở thị trấn nhỏ.
The sudden snap of rain ruined the outdoor social gathering.
Cơn mưa bất ngờ đã làm hỏng buổi tụ tập xã hội ngoài trời.
The snap of heat in the summer made the event unbearable.
Cơn nóng mùa hè khiến sự kiện trở nên không thể chịu đựng.
During the social gathering, we played a fun game of snap.
Trong buổi tụ tập xã hội, chúng tôi chơi một trò chơi snap vui vẻ.
She won the snap game by quickly calling out 'snap' first.
Cô ấy chiến thắng trò chơi snap bằng cách gọi 'snap' nhanh nhất.
The children enjoyed playing snap together at the party.
Các em thích thú khi chơi snap cùng nhau tại bữa tiệc.
Sending a quick snap to friends is a fun way to communicate.
Gửi một snap nhanh cho bạn bè là cách vui vẻ để giao tiếp.
Taking a snap with a celebrity can be exciting.
Chụp một snap với một ngôi sao có thể làm hồi hộp.
Sharing snaps of daily life on social media is common.
Chia sẻ những snap về cuộc sống hàng ngày trên mạng xã hội là phổ biến.
Ảnh chụp nhanh.
A snapshot.
She took a snap of her friends at the party.
Cô ấy chụp một tấm ảnh của bạn bè cô ấy tại bữa tiệc.
The snap captured the beautiful sunset on the beach.
Bức ảnh chụp lại cảnh hoàng hôn đẹp trên bãi biển.
He shared the snap of the concert on social media.
Anh ấy chia sẻ bức ảnh buổi hòa nhạc trên mạng xã hội.
She packed a healthy snap to enjoy during her break.
Cô ấy chuẩn bị một bữa ăn nhẹ để thưởng thức trong giờ nghỉ của mình.
The office workers often bring their own snaps to work.
Các nhân viên văn phòng thường mang bữa ăn nhẹ của họ đến làm việc.
He forgot his snap at home and had to buy lunch.
Anh ấy quên bữa ăn nhẹ ở nhà và phải mua trưa.
She wore a dress with decorative snaps on the front.
Cô ấy mặc một chiếc váy với các nút cài trang trí ở phía trước.
His jacket had metal snaps for easy closure.
Cái áo khoác của anh ấy có các nút cài kim loại để đóng mở dễ dàng.
The shirt had colorful snaps that matched the pants.
Chiếc áo có những nút cài màu sắc phù hợp với quần.
The quarterback's snap was perfect, starting the game smoothly.
Snap của quarterback đã hoàn hảo, bắt đầu trận đấu một cách suôn sẻ.
The center's snap was off, causing confusion among the players.
Snap của center bị lệch, gây ra sự nhầm lẫn cho các cầu thủ.
The team practiced snaps to ensure a flawless start to each play.
Đội tập luyện snap để đảm bảo một khởi đầu hoàn hảo cho mỗi pha chơi.
Snap (Verb)
She snapped the photo of her friends at the party.
Cô ấy chụp ảnh của bạn bè mình tại bữa tiệc.
He snapped a selfie with his colleagues during the team-building event.
Anh ấy chụp ảnh tự sướng với đồng nghiệp trong sự kiện xây dựng đội.
The influencer snapped a picture with her followers at the meet-and-greet.
Người ảnh hưởng chụp ảnh với người theo dõi của mình tại buổi gặp gỡ.
The dog snapped at the stranger.
Con chó cắn vào người lạ.
The alligator snapped at the food.
Con cá sấu cắn vào thức ăn.
The bear snapped at the fish in the river.
Con gấu cắn vào con cá ở sông.
She snapped at her friend during the argument.
Cô ấy la mắng bạn mình trong cuộc tranh cãi.
He snapped when he heard the news of his promotion.
Anh ấy bực mình khi nghe tin anh được thăng chức.
The stress made her snap and yell at her colleagues.
Cảm giác căng thẳng khiến cô ấy nổi giận và la to với đồng nghiệp.
The tension between the two friends finally caused their friendship to snap.
Sự căng thẳng giữa hai người bạn cuối cùng đã khiến tình bạn của họ đứt.
The pressure of work made him snap and quit his job abruptly.
Sức ép của công việc khiến anh ta nổi giận và bất ngờ từ chức.
The disagreement on the project caused the team to snap and fall apart.
Sự không đồng ý về dự án khiến nhóm phải nổ vỡ và tan rã.
She snapped a photo of her friends at the party.
Cô ấy chụp một bức ảnh của bạn bè cô ấy tại bữa tiệc.
He likes to snap pictures and share them on social media.
Anh ấy thích chụp ảnh và chia sẻ chúng trên mạng xã hội.
The influencer asked her followers to snap selfies with her.
Người ảnh hưởng yêu cầu người theo dõi chụp ảnh tự sướng với cô ấy.
Dạng động từ của Snap (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snapping |
Kết hợp từ của Snap (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Snap sharply Cắt cụt | Her words snapped sharply at him during the social gathering. Lời cô ấy đã cắt cắt vào anh ta trong buổi tụ tập xã hội. |
Snap harshly Hất mạnh | She snapped harshly at her friend for being late. Cô ấy la mạnh với bạn vì bạn đến muộn. |
Snap sarcastically Chụp mỉa mướt | She snapped sarcastically at his rude comment. Cô ấy càm thán một cách mỉa mai với bình luận thô lỗ của anh ấy. |
Snap just Chụp một cách nhanh chóng | She snapped just one photo at the social event. Cô ấy chụp đúng một bức ảnh tại sự kiện xã hội. |
Snap irritably Nói tức giận | She snapped irritably at the rude comment. Cô ấy cắt cổ tức với bình luận thô lỗ. |
Họ từ
Từ "snap" trong tiếng Anh có nghĩa là tạo ra âm thanh ngắn gọn do việc gãy hoặc đột ngột, hoặc có thể chỉ hành động nhanh chóng, chẳng hạn như chụp ảnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng với cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau ở ngữ điệu. Trong ngữ cảnh, “snap” cũng chỉ hành động gãy hoặc tách ra một cách đột ngột, hay mang nghĩa thể hiện sự quyết đoán trong việc thực hiện một hành động nào đó.
Từ "snap" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "sneppan", có nghĩa là "cắt" hoặc "gãy". Trong quá trình phát triển, từ này đã mang các nghĩa khác nhau, liên quan đến hành động nhanh chóng hoặc đột ngột. Từ "snap" hiện nay không chỉ được sử dụng để mô tả một tiếng động hoặc chuyển động mà còn biểu thị sự phản ứng nhanh chóng và quyết đoán, phản ánh tính chất tức thời của hành động hoặc cảm xúc.
Từ "snap" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong phần Listening và Speaking, "snap" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả hành động nhanh chóng hoặc bất ngờ. Trong phần Reading và Writing, từ này thường được liên kết với các chủ đề về cảm xúc hoặc hiện tượng tự nhiên. Ngoài ra, trong văn cảnh hàng ngày, "snap" thường được sử dụng để nói về tiếng bấm của một vật, hoặc hành động chụp ảnh nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Snap
Chớp lấy cơ hội/ Nắm bắt thời cơ
To seize an opportunity.
Strike while the iron is hot.
Nắm bắt cơ hội.