Bản dịch của từ Make explicit trong tiếng Việt
Make explicit
Make explicit (Verb)
The teacher made explicit the rules for group discussions last week.
Giáo viên đã làm rõ quy tắc cho các cuộc thảo luận nhóm tuần trước.
The report did not make explicit the reasons for social inequality.
Báo cáo không làm rõ lý do cho sự bất bình đẳng xã hội.
Did the speaker make explicit the importance of community engagement?
Diễn giả có làm rõ tầm quan trọng của sự tham gia cộng đồng không?
The teacher made explicit the rules for the group project.
Giáo viên đã làm rõ các quy tắc cho dự án nhóm.
They did not make explicit their intentions during the meeting.
Họ không làm rõ ý định của mình trong cuộc họp.
Để nói điều gì đó một cách chi tiết, làm rõ tất cả thông tin cần thiết.
To state something in detail, making all necessary information clear and transparent.
The report makes explicit the need for social equality in education.
Báo cáo làm rõ nhu cầu về bình đẳng xã hội trong giáo dục.
They do not make explicit their reasons for social policy changes.
Họ không làm rõ lý do của những thay đổi chính sách xã hội.
Do the speakers make explicit their views on social justice?
Các diễn giả có làm rõ quan điểm của họ về công bằng xã hội không?
The teacher made explicit the rules for the group project.
Giáo viên đã nêu rõ các quy tắc cho dự án nhóm.
She did not make explicit her expectations during the meeting.
Cô ấy không nêu rõ mong đợi của mình trong cuộc họp.
The teacher made explicit the rules for group discussions last week.
Giáo viên đã làm rõ quy tắc cho các buổi thảo luận nhóm tuần trước.
She did not make explicit her opinion on social media policies.
Cô ấy không làm rõ ý kiến của mình về các chính sách mạng xã hội.
Did the speaker make explicit the benefits of community engagement?
Diễn giả có làm rõ lợi ích của việc tham gia cộng đồng không?
The report makes explicit the need for social reform in 2024.
Báo cáo làm rõ nhu cầu cải cách xã hội vào năm 2024.
The study does not make explicit the reasons for social inequality.
Nghiên cứu không làm rõ lý do cho bất bình đẳng xã hội.
Cụm từ "make explicit" có nghĩa là làm rõ ràng, trình bày chi tiết một thông tin hoặc ý tưởng cụ thể nào đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực học thuật và giao tiếp để yêu cầu sự cụ thể hóa trong giải thích hoặc định nghĩa. Không có sự khác biệt đáng kể về phiên bản giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau đôi chút trong ngữ cảnh văn hóa, song về cơ bản, nghĩa và cách sử dụng đều tương tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp