Bản dịch của từ Man bites dog trong tiếng Việt

Man bites dog

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Man bites dog (Noun)

mˈæn bˈaɪts dˈɔɡ
mˈæn bˈaɪts dˈɔɡ
01

Cụm từ được sử dụng để mô tả một sự kiện bất thường hoặc gây bất ngờ, thường trong lĩnh vực báo chí.

A phrase used to describe an unusual or surprising event, often in journalism.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một ví dụ về một sự kiện được báo cáo tương phản với trật tự sự kiện mong đợi hoặc điển hình.

An example of an event reported that contrasts with the expected or typical order of events.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một biểu thức minh họa rằng những điều phi thường nên được đưa tin, trong khi những điều bình thường thì không.

An expression illustrating that the extraordinary should be made news, while the ordinary does not.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/man bites dog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Man bites dog

Không có idiom phù hợp