Bản dịch của từ Manacles trong tiếng Việt

Manacles

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manacles (Noun)

mˈænəkəlz
mˈænəkəlz
01

Số nhiều của manacle.

Plural of manacle.

Ví dụ

The police used manacles to restrain the violent protester last week.

Cảnh sát đã sử dụng còng tay để kiềm chế người biểu tình bạo lực tuần trước.

Many activists argue that manacles symbolize oppression in society today.

Nhiều nhà hoạt động cho rằng còng tay biểu trưng cho sự đàn áp trong xã hội hôm nay.

Do manacles still exist in modern law enforcement practices?

Có phải còng tay vẫn tồn tại trong các thực tiễn thực thi pháp luật hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manacles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manacles

Không có idiom phù hợp