Bản dịch của từ Manacles trong tiếng Việt
Manacles

Manacles (Noun)
Số nhiều của manacle.
Plural of manacle.
The police used manacles to restrain the violent protester last week.
Cảnh sát đã sử dụng còng tay để kiềm chế người biểu tình bạo lực tuần trước.
Many activists argue that manacles symbolize oppression in society today.
Nhiều nhà hoạt động cho rằng còng tay biểu trưng cho sự đàn áp trong xã hội hôm nay.
Do manacles still exist in modern law enforcement practices?
Có phải còng tay vẫn tồn tại trong các thực tiễn thực thi pháp luật hiện đại không?
Họ từ
Manacles là một danh từ chỉ các dụng cụ kim loại dùng để còng tay hoặc chân, thường được sử dụng để kiểm soát và giam giữ một cá nhân. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "manicula", có nghĩa là "cái tay nhỏ". Ở cả Anh và Mỹ, manacles mang nghĩa giống nhau, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi; trong ngữ cảnh pháp lý, manacles thường ám chỉ đến việc giam giữ phạm nhân, trong khi trong văn chương có thể gợi nhắc đến chủ đề tự do và kìm hãm.
Từ "manacles" có nguồn gốc từ tiếng Latin "maniculum", có nghĩa là "cái móc tay" hoặc "cái nắm tay". Từ này được cấu thành từ "manus", nghĩa là "tay". Trong lịch sử, manacles thường được sử dụng để trói buộc tay của người bị giam giữ, biểu thị sự mất tự do và kiểm soát. Ngày nay, "manacles" chỉ đến các thiết bị trói buộc, thường là bằng kim loại, thể hiện sự cưỡng bức và hạn chế quyền tự do cá nhân trong các tình huống pháp lý.
Từ "manacles" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bài thi Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về chủ đề hình sự hoặc xã hội học. Trong khi đó, trong phần Nói và Nghe, bởi tính chất chuyên môn và ít phổ biến, "manacles" thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về tự do cá nhân và quyền con người. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể được sử dụng trong văn học, điện ảnh hoặc báo chí, liên quan đến vấn đề giam giữ hay áp bức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp