Bản dịch của từ Manacles trong tiếng Việt
Manacles
Manacles (Noun)
Số nhiều của manacle.
Plural of manacle.
The police used manacles to restrain the violent protester last week.
Cảnh sát đã sử dụng còng tay để kiềm chế người biểu tình bạo lực tuần trước.
Many activists argue that manacles symbolize oppression in society today.
Nhiều nhà hoạt động cho rằng còng tay biểu trưng cho sự đàn áp trong xã hội hôm nay.
Do manacles still exist in modern law enforcement practices?
Có phải còng tay vẫn tồn tại trong các thực tiễn thực thi pháp luật hiện đại không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Manacles cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp